- Từ điển Anh - Việt
Limbate
Nghe phát âmMục lục |
/´limbeit/
Thông dụng
Tính từ
(thực vật học) có rìa khác màu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Limbec
/ ´limbek /, như alembic, -
Limbec(k)
Danh từ: nồi (thiết bị) chưng cất, -
Limbed
Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có tay chân, loose-limbed, có tay chân lòng thòng -
Limber
/ ´limbə /, danh từ, (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), tính từ, mềm dẻo, linh hoạt, nội động từ, Từ... -
Limber hole
lỗ ở sàn hay dầm tàu để nước biển chảy qua, -
Limber rope
cáp buồm, -
Limbering a motor
rà máy, sự rà động cơ, -
Limbering of a motor
sự rà động cơ, -
Limbi palpebrales anteriores
bờ mi mắt trước, -
Limbi palpebrales posteriores
bờ mi mắt sau, -
Limbic
(thuộc) rìa, -
Limbing
, -
Limbo
/ ´limbou /, Danh từ: sự quên lãng, sự bỏ quên, Điệu múa mà người biểu diễn phải uốn ngửa... -
Limbs
, -
Limbus
/ ´limbəs /, Y học: rìa (bờ vòng), -
Limbus angulosus
mào xiên của sụn tuyến giáp, -
Limbus corneae
rià giác mạc, -
Limbus fossae ovalis
vòng vieussens, -
Limbus fossae ovalis vieussenii
vòng vieussens, -
Limbus fossaeovalis
vòng vieussens,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.