- Từ điển Anh - Việt
Limitation limit
Xem thêm các từ khác
-
Limitation of actions
thời hạn tố tụng, thời hiệu kiện, thời hiệu tố tụng, -
Limitation of bolster clearance
giới hạn khe hở xà nhún, -
Limitation of liability
hạn độ trách nhiệm, -
Limitation of public expenditure
hạn chế chi tiêu công quỹ, -
Limitation on preferential import
hạn chế nhập khẩu ưu đãi, -
Limitation on scope
giới hạn về phạm vi, -
Limitative
/ ´limitətiv /, Tính từ: hạn chế, Kỹ thuật chung: giới hạn, hạn... -
Limitative semi-group
nửa nhóm giới hạn, -
Limited
/ ˈlɪmɪtɪd /, Tính từ: hạn chế, có giới hạn, Nghĩa chuyên ngành:... -
Limited-distance modem (LDM)
môđem có khoảng giới hạn, -
Limited-entry decision table
bảng quyết định nhập hạn chế, -
Limited-line store
cửa hàng bán mặt hàng hạn chế, cửa hàng chuyên doanh, -
Limited-payment policy
đơn bảo hiểm nộp phí theo niên kỳ, -
Limited-resource link
nguồn hạn chế, liên kết, -
Limited-slip differential (lsd)
bộ hạn chế trượt vi sai, -
Limited (Ltd)
hữu hạn, -
Limited Degradation
sự thoái hoá bị giới hạn, một chính sách môi trường cho phép các hệ tự nhiên thoái hoá phần nào nhưng chấm dứt ở một... -
Limited Distance Data Service (LDDS)
dịch vụ dữ liệu có cự ly giới hạn, -
Limited Distance Modem (LDM)
môđem có cự ly giới hạn (thường được gọi là short-haul môđem hay line driver),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.