- Từ điển Anh - Việt
Limitless
Nghe phát âmMục lục |
/´limitlis/
Thông dụng
Tính từ
Vô hạn
- a limitless regret for one's bosom-friend
- lòng thương tiếc vô hạn đối với người bạn chí thân của mình
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vô hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bottomless , boundless , countless , endless , illimitable , immeasurable , immense , incomprehensible , indefinite , inexhaustible , innumerable , measureless , no end of , no end to , no holds barred , no strings , numberless , unbounded , uncalculable , undefined , unending , unfathomable , unlimited , untold , vast , wide-open , infinite , ad infinitum , eternal , unrestricted
Từ trái nghĩa
adjective
- calculable , ending , exhaustible , finite , limited , measureable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Limitlessness
Danh từ: tính vô hạn, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability... -
Limitrophe
/ ´limitrouf /, tính từ, giáp giới, -
Limitrophic
hạnchế dinh dưỡng, -
Limits
, -
Limits file
tin các giới hạn, -
Limits of suburban zone
giới hạn vùng ngoại ô, giới hạn vùng ngoại thị, -
Limits of technology
hạn chế về công nghệ, hạn chế về kỹ thuật, -
Limits of variation
những giới hạn biến đổi, -
Limits on an integral
giới hạn tích phân, -
Limmer
đá vôi bi-tum, Danh từ ( Ê-cốt): gái đĩ, gái điếm, thằng đểu, thằng ba que xỏ lá, -
Limn
/ lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa:... -
Limnemia
(chứng) suy mòn sốt rét, -
Limner
/ ´limnə /, (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, miêu tả, miêu tả bằng bức hoạ, bức vẽ, -
Limnetic
/ lim´netik /, Tính từ: thuộc nước ngọt, nước đầm hồ, Kinh tế:... -
Limney rock
đá vôi, -
Limnic peat
than bùn ao hồ, -
Limnimeter
Danh từ: thước (khí cụ) đo mức nước hồ, -
Limnimetric record
tài liệu mức nước, -
Limnologic
Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu về hồ, -
Limnological
như limnologic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.