- Từ điển Anh - Việt
Limit
Nghe phát âmMục lục |
/'limit/
Thông dụng
Danh từ
Giới hạn, ranh giới, hạn định
(thông tục) ( the limit) người quá quắc; điều quá quắt
Ngoại động từ
Giới hạn, hạn chế
Cấu trúc từ
off limits
- ngoài giới hạn, ngoài phạm vi đã được quy định
the sky's the limit
without limit
- Tha hồ, bao nhiêu cũng được, không có giới hạn
within limit
- trong hạn định, trong phạm vi quy định
Chuyên ngành
Xây dựng
dung sai
Cơ - Điện tử
Giới hạn, kích thước giới hạn, dung sai, cữ(chặn)
Cơ khí & công trình
cữ (chặn)
- limit stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- overtravel limit
- cữ chặn khoảng chạy
Kỹ thuật chung
biên giới
cận
cữ chặn
- limit stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- overtravel limit
- cữ chặn khoảng chạy
dung sai
giới hạn
- acceptance limit
- giới hạn cho phép
- action limit
- giới hạn tác động
- address limit
- giới hạn địa chỉ
- age limit
- giới hạn tuổi thọ
- allowable limit
- giới hạn cho phép
- apparent elastic limit
- giới hạn đàn hồi biểu kiến
- apparent elastic limit
- giới hạn đàn hồi quy ước
- at the limit
- ở giới hạn
- average outgoing quality limit
- giới hạn chất lượng dầu ra trung bình
- band-limit
- giới hạn băng
- band-limit
- giới hạn dải
- boundary limit frontier
- đường giới hạn biên
- calibration limit
- giới hạn hiệu chuẩn
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- cladding temperature limit
- giới hạn nhiệt độ lớp bọc
- class limit
- giới hạn cấp
- clastic limit
- giới hạn đàn hồi
- co-limit
- đối giới hạn
- commercial elastic limit
- giới hạn chảy
- commercial elastic limit
- giới hạn đàn hồi kỹ thuật
- complete limit
- giới hạn đầy đủ
- complete limit
- giới hạn trên
- compression limit
- giới hạn nén
- concentration limit
- giới hạn nồng độ
- confidence limit
- giới hạn tin cậy
- consistency limit
- giới hạn độ sệt
- control limit
- giới hạn điều khiển
- control limit
- giới hạn kiểm tra
- conventional elastic limit
- giới hạn đàn hồi quy ước
- conventional elasticity limit
- giới hạn đàn hồi quy ước
- converge to a limit
- hội tụ tới một giới hạn
- cooling limit
- giới hạn làm lạnh
- corrosion fatigue limit
- giới hạn mỏ gỉ
- corrosion fatigue limit
- giới hạn mỏi gỉ
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn vết nứt
- creep (ing) limit
- giới hạn rão
- creep (ing) limit
- giới hạn từ biến
- creep limit
- giới hạn rão
- creep limit
- giới hạn từ biến
- creep strain limit
- giới hạn biến dạng rão
- critical limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- crumble limit
- giới hạn bở vụn
- crumble limit
- giới hạn tơi vụn
- detection limit
- giới hạn phát hiện
- direct limit
- giới hạn trực tiếp
- dispersion limit
- giới hạn phân tán
- Doppler limit
- giới hạn Doppler
- double limit
- giới hạn kép
- drawing limit
- giới hạn chuốt
- drawing limit
- giới hạn kéo
- ductility limit
- giới hạn kéo dài
- dynamic limit
- giới hạn (chảy) động
- elastic limit
- giới hạn chảy
- elastic limit
- giới hạn co giãn
- elastic limit
- giới hạn đàn hồi
- elastic limit
- giới hạn tỷ lệ
- elastic stress limit
- giới hạn ứng suất đàn hồi
- endurance limit
- giới hạn (bền chịu) mỏi
- endurance limit
- giới hạn bền mỏi
- endurance limit
- giới hạn mỏi
- endurance limit
- giới hạn sức bền mỏi
- error frequency limit
- giới hạn tần số lỗi
- esterification limit
- giới hạn ette hóa
- explosive limit
- giới hạn nổ
- extreme event limit state
- trạng thái giới hạn đặc biệt
- failure limit
- giới hạn bền
- failure limit
- giới hạn phá hoại
- fatigue endurance limit
- giới hạn mỏi
- fatigue limit
- giới hạn (bền chịu)
- fatigue limit
- giới hạn bền mỏi
- fatigue limit
- giới hạn mỏi
- fatigue limit stage
- trạng thái giới hạn mỏi
- fermi limit
- giới hạn Fermi
- fiducial limit
- giới hạn tin cậy
- finite limit
- giới hạn hữu hạn
- fire limit state
- trạng thái giới hạn cháy
- fiscal limit on expenditure
- mức giới hạn tài chính chỉ tiêu
- flammable limit
- giới hạn bắt lửa
- flooding limit
- giới hạn ngập nước
- frost limit
- giới hạn băng giá
- functional limit
- giới hạn hàm
- go and no-go limit gage
- calip giới hạn
- go and no-go limit gauge
- calip giới hạn
- grade limit
- độ dốc giới hạn
- graphic limit
- giới hạn đồ họa
- gust load limit
- giới hạn tải gió giật
- hardening limit
- giới hạn đông cứng
- head limit
- giới hạn cột áp
- high limit
- giới hạn trên
- holding capacity limit
- giới hạn chứa
- implementation limit
- giới hạn xử lý
- in the limit
- ở giới hạn
- in the limit
- ở mức giới hạn
- inconsistent limit
- giới hạn không nhất quán
- inductive limit
- giới hạn quy nạp
- inferior limit
- giới hạn dưới
- inflammability limit
- giới hạn (bốc) cháy
- internal limit gage
- calip nút giới hạn
- internal limit gauge
- calip nút giới hạn
- inverse limit
- giới hạn ngược
- k limit
- giới hạn đàn hồi
- Kruskal limit
- giới hạn Kruskal
- least limit
- giới hạn bé nhất
- left-hand limit
- giới hạn bên trái
- lending limit
- mức giới hạn cho vay
- limit (intopological space)
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- limit (load) design
- sự thiết kế giới hạn
- limit absolute error
- số tuyệt đối giới hạn
- limit analysis
- sự phân tích giới hạn
- limit angle
- góc giới hạn
- limit approached from the left
- tiến dần giới hạn về bên trái
- limit approached from the right
- giới hạn về bên phải
- limit at infinity of a function
- giới hạn ở vô cùng
- limit check
- kiểm tra giới hạn
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- limit comparison
- sự so sánh giới hạn
- limit count
- sự đếm giới hạn
- limit cycle
- chu vi hình giới hạn
- limit cycle
- dao động giới hạn
- limit cycling
- dao động giới hạn
- limit detection
- giới hạn phát hiện
- limit deviation
- độ lệch giới hạn
- limit dimension
- kích thước giới hạn
- limit dimensions
- kích thước giới hạn
- limit eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- limit eccentricity
- tâm sai giới hạn
- limit equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- limit equilibrium condition
- điều kiện cân bằng giới hạn
- limit equilibrium method
- phương pháp cân bằng giới hạn
- limit gage
- dụng cụ chỉ giới hạn
- limit humidity
- độ ẩm giới hạn
- limit in the mean
- giới hạn trung bình
- limit indicator
- bộ chỉ báo giới hạn
- limit load
- tải giới hạn
- limit load
- tải trọng giới hạn
- limit load factor
- hệ số tải giới hạn
- limit of a function
- giới hạn của hàm số
- limit of a sequence
- giới hạn của dãy số
- limit of absolute safety
- giới hạn an toàn tuyệt đối
- limit of accuracy
- giới hạn chính xác
- limit of accuracy
- giới hạn độ chính xác
- limit of adhesion
- giới hạn độ dính
- limit of audibility
- giới hạn nghe được
- limit of backwater
- giới hạn của xoáy nước
- limit of consistency
- giới hạn sệt
- limit of consistency of soil
- giới hạn độ sệt của đất
- limit of creep
- giới hạn từ biến
- limit of deformation
- giới hạn biến dạng
- limit of elasticity
- giới hạn đàn hồi
- limit of endurance
- giới hạn mỏi
- limit of error
- giới hạn lỗi
- limit of error
- giới hạn sai số
- limit of errors
- giới hạn của sai số
- limit of fatigue
- giới hạn mỏi
- limit of function
- giới hạn của hàm
- limit of integrationality
- giới hạn tỷ lệ
- limit of measurability
- giới hạn đo được
- limit of plasticity
- giới hạn dẻo
- limit of proportionality
- giới hạn tỉ lệ
- limit of proportionality
- giới hạn tỷ lệ
- limit of rupture
- giới hạn phá hoại đứt
- limit of rupture
- giới hạn phá hoại gãy
- limit of scattering
- giới hạn phân tán
- limit of sensibility
- giới hạn độ nhạy
- limit of sensibility
- giới hạn độ nhạy cảm
- limit of sequence
- giới hạn chuỗi
- limit of sequence
- giới hạn dãy
- limit of size
- kích thước giới hạn
- limit of stability
- giới hạn ổn định
- limit of stretching strain
- giới hạn chảy (sức bền vật liệu)
- limit of tolerance
- giới hạn cho phép
- limit of tolerance
- giới hạn dung sai
- limit of tolerance
- mức giới hạn
- limit of visibility
- giới hạn của tầm nhìn
- limit on the left (left-hand limit)
- giới hạn trái
- limit on the right (right-hand limit)
- giới hạn phải
- limit point
- điểm giới hạn
- limit point to point
- điểm giới hạn
- limit price
- giá giới hạn
- limit process
- quá trình giới hạn
- limit relative error
- sai số tương đối giới hạn
- limit section modulus
- mômen kháng giới hạn
- limit setting
- sự thiết lập giới hạn
- limit size
- kích thước giới hạn
- limit size
- giới hạn kích thước
- limit sphere
- mặt cầu giới hạn
- limit state
- trạng thái giới hạn
- limit state criterion
- tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
- limit state of cracking
- trạng thái giới hạn về nứt
- limit strength
- cường độ giới hạn
- limit strength
- độ bền giới hạn
- limit stress
- ứng suất giới hạn
- limit switch
- cầu dao giới hạn
- limit switch
- công tắc giới hạn
- limit system
- hệ dung sai giới hạn
- limit thermostat
- máy điều nhiệt giới hạn
- limit thermostat
- rơle nhiệt độ giới hạn
- limit value
- giá trị giới hạn
- limit value relay
- rơle giá trị giới hạn
- limit velocity
- vận tốc giới hạn
- limit-point case
- trường hợp điểm giới hạn
- liquid & plastic limit
- giới hạn chảy và giới hạn dẻo
- liquid limit
- giới hạn chảy
- liquid limit
- giới hạn hóa lỏng
- liquid limit
- giới hạn lỏng
- liquid limit
- giới hạn nhão (đất)
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- load limit
- giới hạn phụ tải
- load limit
- giới hạn tải
- load limit
- giới hạn tải trọng
- long-term strength limit
- giới hạn cường độ lâu dài
- long-wave limit
- giới hạn (phía) sóng dài
- low limit
- giới hạn dưới
- lower control limit
- giới hạn kiểm tra dưới
- lower explosive limit
- giới hạn nổ dưới
- lower explosive limit
- giới hạn nổ thấp
- lower limit
- giới hạn dưới
- lower temperature limit
- giới hạn nhiệt độ dưới
- lower yield limit
- giới hạn chảy dưới
- manufacturing quality limit
- giới hạn chất lượng chế tạo
- maximum exposure limit
- giới hạn lộ sáng tối đa
- mechanical liquid limit device
- thiết bị định giới hạn chảy lỏng
- method of limit equilibrium
- phương pháp cân bằng giới hạn
- moisture limit
- giới hạn ẩm
- multiple limit
- giới hạn bội
- natural elastic limit
- giới hạn đàn hồi thực
- natural limit of stress
- giới hạn bền tự nhiên (ban đầu)
- occupational dose limit
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- output limit
- giới hạn đầu ra
- overrange limit
- giới hạn quá khoảng đo
- overrange limit
- giới hạn quá tầm
- p limit
- giới hạn tỷ lệ
- Palmer limit switch
- cầu giao giới hạn Palmer
- particular limit of subsequence
- giới hạn riêng của dãy số
- peripheral limit
- giới hạn ngoại vi
- permanent performance limit
- giới hạn thực hiện thường xuyên
- permissible limit
- giới hạn cho phép
- permissible limit
- giới hạn được phép
- plastic limit
- giới hạn dẻo
- Plastic Limit
- giới hạn dẻo (lăn)
- plastic limit design
- thiết kế theo giới hạn dẻo
- plastic limit test
- thí nghiệm về giới hạn dẻo
- plastic theory of limit design
- lý thuyết phân tích giới hạn dẻo
- prescribed limit
- giới hạn đã cho (trước)
- prescribed limit
- giới hạn quy định
- pressure limit
- ứng suất giới hạn
- primitive elastic limit
- giới hạn đàn hồi ban đầu
- primitive elastic limit
- giới hạn đàn hồi ban đầu (mẫu chưa cứng nguội)
- probability limit
- giới hạn xác suất
- processing limit
- giới hạn xử lý
- projective limit
- giới hạn xạ ảnh
- proportional elastic limit
- giới hạn tỷ lệ
- proportional limit
- giới hạn đàn hồi
- proportional limit
- giới hạn tỷ lệ
- proportionality limit
- giới hạn tỷ lệ
- quantum limit
- giới hạn lượng tử
- quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
- đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
- quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
- đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
- red limit
- giới hạn đỏ
- relative difference limit
- giới hạn chênh lệch tương đối
- relativistic limit
- giới hạn tương đối
- repeatability limit
- giới hạn lặp lại
- repeated limit
- giới hạn lặp
- reproducibility limit
- giới hạn tái lập được
- right-hand limit
- giới hạn bên phải
- safety limit
- giới hạn an toàn
- scan limit
- giới hạn quét
- scan limit
- sự giới hạn quét
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
- service limit state
- trạng thái giới hạn sử dụng
- session limit
- giới hạn giao tiếp
- session limit
- giới hạn phiên
- shear limit
- giới hạn cắt trượt
- shearing limit
- giới hạn chống cắt
- shrinkage limit
- giới hạn co
- shrinkage limit
- giới hạn khí
- shunt limit switch
- khóa mạch giới hạn song song
- size limit
- kích thước giới hạn
- size limit
- giới hạn kích thước
- soil liquid limit
- giới hạn chảy của đất
- soil plastic limit
- giới hạn dẻo của đất
- speed limit
- giới hạn tốc độ
- speed limit
- giới hạn vận tốc
- speed limit
- số vòng quay giới hạn
- stability limit
- giới hạn ổn định
- static yield limit
- giới hạn chảy tĩnh
- strain limit
- giới hạn biến dạng
- strain limit
- giới hạn ứng suất
- strength limit
- giới hạn độ bền
- strength limit state
- trạng thái giới hạn cường độ
- stress limit
- giới hạn ứng lực
- stresses beyond the elastic limit
- ứng suất ngoài giới hạn đàn hồi
- stresses within the elastic limit
- ứng suất trong giới hạn đàn hồi
- suction limit
- giới hạn hút
- superior limit
- giới hạn trên
- superior stress limit
- giới hạn ứng suất trên
- switch, limit
- công tắc giới hạn
- temperature limit
- giới hạn nhiệt độ
- temperature of cooling limit
- giới hạn nhiệt độ làm lạnh
- tensile strength limit
- giới hạn cường độ kéo
- theory of limit equilibrium
- lý thuyết cân bằng giới hạn
- theory of limit states of stress
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of limit strength
- lý thuyết sức bền giới hạn
- theory of limit stress state of soils
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- thermal limit
- giới hạn nhiệt
- thinning limit
- giới hạn pha loãng
- threshold limit
- giới hạn ngưỡng
- threshold limit
- giới hạn nhạy
- threshold limit value
- giá trị giới hạn ngưỡng
- threshold limit value
- trị số ngưỡng giới hạn
- threshold limit value in the free environment
- giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do
- threshold limit value in the workplace
- giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việc
- tidal wave limit
- giới hạn truyền sóng triều
- time limit
- giới hạn thời gian
- to tend to a limit
- tiến tới giới hạn
- tolerable limit
- giới hạn cho phép (dung sai)
- tolerance limit
- giá trị giới hạn
- tolerance limit
- giới hạn dung sai
- transmission limit
- giới hạn truyền
- transmission limit
- giới hạn truyền dẫn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate stress limit
- ứng suất phá hủy giới hạn
- under limit of inflammability
- giới hạn dưới bốc cháy
- upper control limit
- giới hạn kiểm tra trên
- upper elastic limit
- giới hạn đàn hồi trên
- upper frequency limit of audibility
- giới hạn trên tần số âm nghe được
- upper limit
- giới hạn trên
- upper limit of inflammability
- giới hạn trên bốc cháy
- upper strength limit
- giới hạn bền trên
- useful elastic limit
- giới hạn đàn hồi có ích
- validity limit
- giới hạn sử dụng
- variability limit
- giới hạn khả biến
- verification by means of limit gages
- sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
- verification by means of limit gauges
- sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
- vibration limit
- giới hạn dầm rung (tính bằng thời gian)
- visibility limit
- giới hạn nhìn (thấy)
- visibility limit
- giới hạn tầm nhìn xa
- wear limit
- độ mòn giới hạn
- wear limit
- giới hạn hao mòn
- wear limit
- giới hạn mài mòn
- wear limit
- giới hạn mòn
- working load limit
- tải trọng giới hạn cho phép
- yield limit
- giới hạn chảy
- yield limit
- giới hạn chảy quy ước
- zone of limit state of soil elastic equilibrium
- vùng cân bằng giới hạn dẻo của đất
hạn chế
phạm vi
- interlocking limit
- phạm vi của liên khóa
- limit of excavation
- giới tuyến phạm vi đào
ranh giới
- town limit
- ranh giới thành phố
Kinh tế
định giới hạn
giới hạn
- aggregate limit
- tổng giới hạn
- attenuation limit
- giới hạn lên men cuối
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- cost limit
- giới hạn phí tổn
- daily trading limit
- giới hạn mua bán một ngày
- dailylight limit
- giới hạn ban ngày (ngoại hối ròng)
- daylight limit
- giới hạn ban ngày
- exceed the limit of the arbitral clause
- vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài
- exemption limit
- giới hạn miễn thuế thu nhập
- exercise limit
- giới hạn thực hiện
- fluctuation limit
- giới hạn dao động
- legal limit
- giới hạn tốc độ pháp định
- limit down
- giới hạn dưới
- limit down
- giới hạn xuống
- limit of liability
- giới hạn trách nhiệm
- limit order information system
- hệ thống thông tin lệnh giới hạn
- limit price
- giá có giới hạn
- limit pricing
- chiến lược định giá giới hạn
- limit pricing
- định giá giới hạn
- limit up
- giới hạn lên
- limit up
- giới hạn trên
- lower earnings limit
- giới hạn thu nhập thấp hơn
- override limit
- giới hạn tổng hợp
- position limit
- giới hạn vị thế
- price limit
- giới hạn giá cả
- price limit
- giới hạn về giá
- threshold limit value
- giá trị giới hạn ngưỡng
- tolerance limit
- giới hạn cho phép
- trading limit
- giới hạn mua bán
- transportable moisture limit
- giới hạn độ ẩm vận tải
hạn chế
hạn định
- limit price
- giá hạn định
hạn độ
hạn giá
hạn ngạch
sự hạn chế
sự hạn định
Địa chất
giới hạn, phạm vi, tới hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolute , bitter end , border , bottom line * , bound , bourne , breaking point * , brim , brink , cap , ceiling , check , circumscription , conclusion , confinement , confines , curb , cutoff point , deadline , destination , edge , end , end point , extremity , far out , farthest point , farthest reach , fence , finality , goal , limitation , margin , maximum , obstruction , restraint , restriction , rim , termination , the max , the most , tops , ultimate , utmost , verge , borderland , compass , extent , extreme , frontier , perimeter , periphery , precinct , purlieu , confine , constraint , cramp , inhibition , stricture , trammel , boundary , closure , cloture , curfew , delimitation , demarcation , finitude , horizons , parameters , proviso , purlieus , quota , ration , solstice , statute of limitations , stint , straightjacket , terminus , tether , threshold
verb
- appoint , assign , bar , bottle up , bound , cap , check , circumscribe , constrict , contract , cork , cramp , curb , define , delimit , delimitate , demarcate , draw the line , fix , hem in , hinder , inhibit , keep the lid on , lessen , narrow , prescribe , ration , reduce , restrain , set , specify , confine , restrict , mark , measure , absolute , ambit , barrier , border , boundary , brink , ceiling , chasten , closure , conclude , constrain , curfew , deadline , discriminate , edge , end , extent , extreme , extremity , fence , finish , goal , localize , maximum , mete , parameter , qualify , quota , regulate , stint , temper , term , ultimate , verge
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Limit-point case
trường hợp điểm giới hạn, -
Limit-pricing
định giá hạn chế nhập thị, -
Limit (in topological space)
giới hạn (trong không gian tôpô), -
Limit (load) design
sự thiết kế giới hạn, -
Limit absolute error
số tuyệt đối giới hạn, -
Limit analysis
phân tích giới hạn,, sự phân tích giới hạn, -
Limit angle
góc giới hạn, -
Limit approached from the left
tiến dần giới hạn về bên trái, tiến dần tới hạn về bên trái, -
Limit approached from the right
giới hạn về bên phải, tới hạn về bên phải, -
Limit at infinity of a function
giới hạn ở vô cùng, -
Limit check
kiểm tra hạn chế, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn, -
Limit comparison
sự so sánh giới hạn, -
Limit conditions of instability
sự mất ổn định tới hạn, -
Limit count
sự đếm giới hạn, -
Limit cycle
chu vi hình giới hạn, dao động giới hạn, -
Limit cycle control
chu trình điều khiển kín, -
Limit cycling
dao động giới hạn, -
Limit design
thiết kế (theo tải trọng) giới hạn, -
Limit detection
giới hạn phát hiện, -
Limit deviation
độ lệch giới hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.