- Từ điển Anh - Việt
Line filling
Xem thêm các từ khác
-
Line filter
bộ lọc công suất, bộ lọc đường dây, -
Line filter LF
bộ lọc dòng, -
Line finder
bộ tìm dòng, bộ tìm đường truyền, bộ tìm đường dây, -
Line flyback
sự ngược về đầu dòng, sự quét dòng trở về, -
Line focusing
sự điều tiêu theo đường thẳng, -
Line folding
sự xuống hàng tự động, sự cắt dòng, -
Line gage
lanh gô, -
Line gauge
Danh từ: thước thợ sắp chữ cho biết cỡ chữ, lanh gô, mẫu đường nét, tiêu chuẩn nét kẻ... -
Line graph
biểu đồ đường, đồ thị đường, giản đồ đường, broken line graph, đồ thị đường gấp khúc -
Line graphics
đồ họa dòng, đồ họa đường nét, đồ họa tọa độ, -
Line group
nhóm đường truyền, nhóm dòng, nhóm đường nét, nhóm, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường truyền, line group controller... -
Line group data set
tập dữ liệu nhóm đường truyền, -
Line haul
sự vận tải hàng hóa trên bộ, vận tải hàng hóa trên bộ, -
Line haul boat
tàu hàng chạy theo lịch trình cố định, -
Line height
chiều cao của dòng, chiều cao dòng, độ cao của dòng, -
Line home position
vị trí đầu dòng, -
Line identification by the work
sự nhận dạng bởi mạng (lưới viễn thông), -
Line image
hình ảnh mặt hàng, -
Line impedance
trở kháng đường truyền, trở kháng đường dây, line impedance stabilizing unit (lisn), khối ổn định trở kháng đường dây -
Line in
đường dây vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.