- Từ điển Anh - Việt
Vaulted
Mục lục |
/´vɔ:ltid/
Thông dụng
Tính từ
Có một vòm, có nhiều vòm; xây thành hình vòm; uốn vòm, khom
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) dạng vòm, hình vòm
Xây dựng
có hình cuốn
Kỹ thuật chung
hình vòm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vaulted ceiling
trần cuốn, trần kiểu vòm, -
Vaulted channel
rãnh hình vòm, -
Vaulted covering
tấm lát hình cuốn, -
Vaulted duct
rãnh hình vòm, -
Vaulted floor
sàn cuốn, sàn vòm, -
Vaulted lintel
lanhtô vòm, -
Vaulted panel
pa-nen vòm, panen vòm, -
Vaulted roof
mái cuốn, mái vòm, -
Vaulted roof of tank
mái bể chứa hình trụ cầu thoải, -
Vaulted shell
vòm vỏ mỏng, vòm bản mỏng, -
Vaulted sky
vòm trời, -
Vaulter
Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người nhảy (người nhảy sào, nhào lộn..), a pole-vaulter, vận... -
Vaulting
/ ´vɔ:ltiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ, sự nhảy sào,... -
Vaulting-horse
/ ´vɔ:ltiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa gỗ (để tập nhảy), -
Vaulting-pole
Danh từ: sào nhảy, -
Vaulting capital
đầu cột đỡ vòm, -
Vaulting masonry
xây vòm, sự xây vòm, -
Vaulting shaft
cột đỡ chân vòm gô-tic, -
Vaults
, -
Vaulty
Tính từ: có hình dạng vòm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.