- Từ điển Anh - Việt
Lipped
Nghe phát âmMục lục |
/lipt/
Thông dụng
Tính từ
(nói về ấm nước) có vòi
(dùng trong tính từ ghép) có môi
- a thick-lipped Negro
- một người da đen môi dầy
- this thin-lipped woman is very gossipy
- mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lipped cover tile
ngói lợp có gờ mép, -
Lipped joint
mối nối chồng, -
Lipper mutual fund industry average
chỉ số lipper về ngành quỹ tương tế, -
Lipping
/ ´lipiη /, Y học: mô xương, -
Lippitude
viêm bờ mi, -
Lippman electrometer
tĩnh điện kế lippman, tĩnh điện kế mao dẫn, -
Lipray-type air cooler
thiết bị làm lạnh kiểu phun, -
Lips
, -
Lips of slot
miệng thuyền (rót thủy tinh), -
Lipsalve
Danh từ: sáp môi, (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót, -
Lipsis
(sự) kết thúc, -
Lipsis animi
(sự)ngất, -
Lipsisanimi
(sự) ngất, -
Lipsotrichia
(sự) rụng lông, rụng tóc, -
Lipstick
Danh từ: son bôi môi, -
Lipuria
/ li´pjuəriə /, Y học: lipid niệu, -
Lipuric
(thuộc) mỡniệu, -
Liquate
/ 'likweit /, Ngoại động từ: tách lỏng, tách lệch (kim loại), Kỹ thuật... -
Liquation
/ li'kweiʃn /, Danh từ: sự nấu chảy (kim loại) để lọc sạch chất lẫn, Kỹ... -
Liquation hearth
lò tách kim loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.