Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquefied petroleum gas (LPG)

Mục lục

Ô tô

khí đồng hành hóa lỏng

Kỹ thuật chung

khí dầu mỏ hóa lỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Liquefied petroleum gas carrier

    tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng,
  • Liquefied petroleum gas tanker

    tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng,
  • Liquefied refrigerant

    môi chất lạnh lỏng,
  • Liquefier

    chất pha lỏng, thiết bị ngưng, thiết bị hóa lỏng khí, thiết bị hóa lỏng,
  • Liquefier cycle

    chu trình hóa lỏng, chu trình ngưng, chu trình ngưng [hóa lỏng],
  • Liquefrozen

    sự lạnh đông bằng nitơ lỏng,
  • Liquefy

    / ´likwifai /, Ngoại động từ: nấu chảy, cho hoá lỏng, Nội động từ:...
  • Liquefying cycle

    chu trình hóa lỏng,
  • Liquefying enzyme

    enzim dịch hóa,
  • Liquefying equipment

    thiết bị làm hóa lỏng,
  • Liquesce

    / li´kwes /, nội động từ, trở thành lỏng; bị nấu chảy,
  • Liquescence

    / lik´wesəns /, Kinh tế: trạng thái hóa lỏng,
  • Liquescency

    / lik´wesənsi /, Danh từ: tính hoá lỏng, Hóa học & vật liệu: tính...
  • Liquescense

    Danh từ: trạng thái hoá lỏng, trạng thái tan lỏng,
  • Liquescent

    / lik´wesənt /, Tính từ: hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng, Kỹ...
  • Liqueur

    / li´kjuə: /, Danh từ: rượu mùi, Hóa học & vật liệu: rượu mùi,...
  • Liqueur brandy

    Thành Ngữ:, liqueur brandy, rượu branđi hảo hạng
  • Liqueur centre

    vỏ bọc rượu (nhân rượu),
  • Liquid

    / 'likwid /, Tính từ: lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top