- Từ điển Anh - Việt
Liquid freezing
Xem thêm các từ khác
-
Liquid freezing system
hệ kết đông lỏng, máy kết đông lỏng, thiết bị kết đông lỏng, -
Liquid freon freezant
chất tải đông freon lỏng, chất tải lạnh đông flocacbon lỏng, -
Liquid friction
ma sát của chất lỏng, -
Liquid froster
hệ kết đông lỏng, máy kết đông lỏng, thiết bị kết đông lỏng, -
Liquid fuel
chất nổ đẩy lỏng, nhiên liệu lỏng, nhiên liệu lỏng, Địa chất: nhiên liệu lỏng, atomization... -
Liquid fuel engine
động cơ nhiên liệu lỏng, động cơ dùng nhiên liệu lỏng, -
Liquid fuel rocket
tên lửa dùng nhiên liệu lỏng, -
Liquid fuels
nhiên liệu lỏng, -
Liquid fuse unit
bộ cầu chì lỏng, -
Liquid gas
khí được hóa lỏng, ga lỏng, khí hóa lỏng, khí lỏng, liquid gas vaporizer, dàn bay hơi khí hóa lỏng, liquid gas vaporizer, giàn... -
Liquid gas vaporizer
dàn bay hơi khí hóa lỏng, giàn bay hơi khí hóa lỏng, -
Liquid gasket
roong lỏng, -
Liquid gauze filter
bộ lọc chất lỏng dùng lưới, phin lưới lọc chất lỏng, -
Liquid gold
vàng lỏng, dầu mỏ, -
Liquid hardening
sự tôi nhúng, -
Liquid head
áp suất chất lỏng, áp suất lỏng, độ cao cột chất lỏng, -
Liquid header
bộ thu lỏng, ống góp lỏng, vòi phun chất lỏng, -
Liquid heat capacity
nhiệt dung riêng của chất lỏng, -
Liquid height
độ cao cột lỏng, mức lỏng, -
Liquid helium
heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.