- Từ điển Anh - Việt
Liquid laser medium
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Liquid leg
ống lỏng thẳng đứng, bộ tách lỏng, -
Liquid level
mức lỏng, mức chất lỏng, automatic liquid level indicator, bộ chỉ thị mức lỏng tự động, electronic liquid level control, điều... -
Liquid level control
đìều chỉnh mức lỏng, sự điều chỉnh mức lỏng, sự điều chỉnh mức chất lỏng, sự điều khiển mức chất lỏng, sự... -
Liquid level controller
máy kiểm tra mức chất lỏng, bộ điều chỉnh mức chất lỏng, -
Liquid level controller pump
bơm khống chế mức chất lỏng, -
Liquid level device
kính quan mức lỏng, bộ chỉ thị mức lỏng, mức lỏng kế, ống thủy, -
Liquid level gauge
kính quan mức lỏng, bộ chỉ thị mức lỏng, mức lỏng kế, ống thủy, -
Liquid level indicator
bộ chỉ báo mức chất lỏng, bộ chỉ thị mức chất lỏng, -
Liquid level manometer
manomet mức lỏng, áp kế kiểu cột lỏng, -
Liquid level regulator
bộ điều chỉnh mức lỏng, -
Liquid limit
giới hạn hóa lỏng, giới hạn chảy (đất), giới hạn chảy, giới hạn lỏng, mechanical liquid limit device, thiết bị định... -
Liquid limit bar linear shrinkage relationship
quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính, -
Liquid limit of soil
độ ẩm của đất (khi đất chuyển từ trạng thái lỏng sang dẻo), -
Liquid line
đường lỏng, đưòng ống dẫn lỏng, đường ống dẫn lỏng, ống dẫn dịch lỏng, -
Liquid line pressure
áp suất đường lỏng, -
Liquid line strainer
bộ lọc đường lỏng, phin lọc đường lỏng, -
Liquid lubricant
dung dịch bôi trơn, dầu bôi trơn, -
Liquid lubrication
chất bôi trơn lỏng, sự bôi trơn bằng chất lỏng, -
Liquid luminescence
phát quang (của chất) lỏng, -
Liquid main
đường lỏng chính, đường chất lỏng chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.