- Từ điển Anh - Việt
Literate
Nghe phát âmMục lục |
/´litərit/
Thông dụng
Tính từ
Có học; hay chữ
Biết đọc biết viết
Danh từ
Người học thức, người hay chữ
Người biết đọc biết viết
Chuyên ngành
Xây dựng
học giả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cultivated , cultured , educated , instructed , knowledgeable , learned , lettered , scholarly , schooled , enlightened , informed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Literati
/ ¸litə´ra:ti /, Danh từ: các nhà văn, giới trí thức, -
Literator
Danh từ: nhà văn, -
Literature
/ ˈlɪtərɪtʃə /, Danh từ: văn chương, văn học, tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng... -
Lith-
(litho-) prefíx. chỉ sỏi., -
Lithaemia
uric axit huyết, -
Lithagogue
trục sỏi, -
Lithangiuria
sỏi niệu, -
Lithangluria
sỏi niệu, -
Litharge
/ ´liθa:dʒ /, Danh từ: (hoá học) chì oxit, Hóa học & vật liệu:... -
Lithe
/ laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng... -
Lithectasy
thủ thuật nong niệu đạo gắp sỏi, -
Lithectomy
(thủ thuật) mở bàng quang gắp sỏi, -
Lithemia
chứng tăng urat - niệu, -
Litheness
/ ´laiðnis /, danh từ, tính mềm mại, tính dễ uốn, tính yểu điệu, tính uyển chuyển, -
Lithesome
/ ´laiðsəm /, như lissome, -
Lithesomeness
như lissomeness, -
Lithia
lio2, lithi oxit, -
Lithia water
Danh từ: nước khoáng có muối lithi, -
Lithiasis
/ li´θaiəsis /, Danh từ: (y học) bệnh sỏi thận, Y học: bệnh sỏi,... -
Lithic
Tính từ: (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.