- Từ điển Anh - Việt
Local air conditioning
Xem thêm các từ khác
-
Local airport
sân bay địa phương, -
Local alignment
sự đồng chỉnh cục bộ, sự đồng chỉnh tạo máy, -
Local anomaly
dị thường địa phương, -
Local arbitration
trọng tài địa phương, -
Local area network
mạng địa phương, mạng cục bộ, ilan ( industrial local area network ), mạng cục bộ công nghiệp, industrial local area network (ilan),... -
Local area network-LAN
mạng cục bộ (lan), -
Local area network (LAN)
mạng cục bộ-lan, mạng trị vùng, mạng khu địa phương, mạng cục bộ, lan, mạng cục bộ, mạng lan, mạng vùng, -
Local area network (lan)
mạng cục bộ, -
Local area network broadcast
sự truyền trên mạng cục bộ, -
Local assistance
sự trợ giúp cục bộ, -
Local atomic time
thời gian nguyên tử cục bộ, thời gian nguyên tử tại chỗ, -
Local attraction
hấp dẫn cục bộ, -
Local authority
Danh từ: Đương cục địa phương, chức đô trưởng, -
Local authority (local government authority)
giới chức địa phương, cán bộ địa phương, -
Local authority loans
công trái của chính quyền địa phương, -
Local autonomy
Danh từ: quyền địa phương tự trị, -
Local axis
trục cục bộ, -
Local back-up protection
bảo vệ dự bị cục bộ, -
Local bank
ngân hàng địa phương, -
Local battery
nguồn pin tại chỗ, ắcqui cục bộ, bộ nguồn riêng (điện thoại), điện riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.