- Từ điển Anh - Việt
Local hard spots
Xem thêm các từ khác
-
Local hardening
sự khô cứng cục bộ, sự tôi cục bộ, -
Local heat transfer
sự truyền nhiệt cục bộ, truyền nhiệt cục bộ, -
Local heating
sự cấp nhiệt cục bộ, sự sưởi cục bộ, sự nung cục bộ, -
Local hidden variable
biến ẩn định xứ, -
Local highway
đường địa phương, -
Local homomorphism
đồng cấu địa phương, -
Local host
chủ cục bộ, -
Local hot spots
chỗ quá nhiệt, chỗ nhiệt độ cao, -
Local hot water supply system
hệ (thống) cấp nước nóng cục bộ, -
Local hour angle
góc giờ địa phương, -
Local hypothermia
hạ nhiệt cục bộ, -
Local immunity
miễn dịch cục bộ, -
Local income tax
thuế thu nhập địa phương, -
Local independent time scale
thang thời gian độc lập cục bộ, thang thời gian độc lập địa phương, -
Local industry
công nghiệp địa phương, công nghiệp liên kết, -
Local insurance
bảo hiểm tại địa phương, -
Local integrated software architecture (LISA)
kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ, -
Local irrigation
tưới theo khu vực, -
Local isostatic anomaly
dị thường đẳng tĩnh địa phương, -
Local isostatic compensation
bù đẳng tĩnh cục bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.