- Từ điển Anh - Việt
Lodging
Nghe phát âmMục lục |
/´lɔdʒiη/
Thông dụng
Danh từ
Chỗ trọ, chỗ tạm trú
( số nhiều) phòng có sẵn đồ cho thuê
Nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt)
Chuyên ngành
Xây dựng
sự tạm trú
Kỹ thuật chung
nhà ở
Kinh tế
chỗ cư trú
chỗ tạm trú
chỗ trọ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , address , apartment , bed and breakfast , boarding house , camp , castle , chambers , cover , domicile , dorm , dwelling , habitation , harbor , home , hostel , hotel , inn , lodge , lodgment , motel , palace , pied-
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lodging-house
/ ´lɔdʒiηhaus /, danh từ, nhà có phòng cho thuê, -
Lodging-room
Danh từ: phòng cho thuê, -
Lodging allowance
phụ cấp nhà ở, -
Lodging house
nhà ở kiểu khách sạn, nhà trọ, -
Lodging industry
ngành cho thuê trọ, -
Lodging room
buồng trọ, -
Lodgings
phòng có sẵn đồ cho thuê, -
Lodgment
/ ´lɔdʒmənt /, như lodgement, -
Lodgment fee
phí lĩnh tiền séc, -
Lodogenic
tạo iodine, -
Loeb' criterion
tiêu chí loeb, tiêu chí popov, -
Loess
/ louis /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hoàng thổ, Hóa học & vật liệu:... -
Loess clay
sét hoàng thổ, sét lớt, -
Loess deposit
trầm tích hoàng thổ, trầm tích lớt, -
Loess formation
tầng đất lớt, sự hình thành đất lớt, sự tạo đất hoàng thổ, sự tạo đất lớt, -
Loess lime mixture
hỗn hợp vôi hoàng thổ, -
Loess loam
đất sét dạng lớt, -
Loess material
vật liệu dạng đất lớt, -
Loess region
miền đất lớt, -
Loess type loam
á sét dạng lớt, á sét hoàng thổ, á sét lún ướt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.