- Từ điển Anh - Việt
Hotel
Nghe phát âmMục lục |
/həu´tel/
Thông dụng
Danh từ
Khách sạn
Chuyên ngành
Xây dựng
khách sạn
- apartment hotel
- khách sạn kiểu nhà ở
- commercial hotel
- khách sạn kinh doanh
- flat of hotel type
- căn hộ kiểu khách sạn
- hotel entrance hall
- tiền sảnh khách sạn
- hotel hall
- sảnh khách sạn
- hotel lock
- khóa khách sạn
- hotel room
- buồng khách sạn
- hotel vestibule
- tiền sảnh khách sạn
- hotel-typed residential building
- nhà ở kiểu khách sạn
- resort hotel
- khách sạn nghỉ mát
- roadside hotel
- khách sạn bên đường (cho khách du lịch)
- single-room hotel-accommodation
- khách sạn buồng đơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- auberge , boarding house , caravansary , dump * , fleabag , flophouse * , hospice , hostel , hostelry , house , inn , lodging , motel , motor inn , public house , resort , roadhouse , rooming house , spa , tavern , flophouse , imaret , lodge , parador , pension
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hotel-keeper
/ hou´tel¸ki:pə /, danh từ, chủ khách sạn, -
Hotel-typed residential building
nhà ở kiểu khách sạn, -
Hotel Billing Information Centre (HOBIC)
trung tâm thông tin tính cước khách sạn, -
Hotel accommodation
phòng khách sạn, -
Hotel and restaurant advertisements
quảng cáo khách sạn và nhà hàng, -
Hotel capacity
sức chứa của khách sạn, -
Hotel chain
chuỗi khách sạn, -
Hotel classification
sự xếp hạng khách sạn, -
Hotel de villa
tòa thị chính, -
Hotel entrance hall
tiền sảnh khách sạn, phòng ngoài khách sạn, -
Hotel expenses
phí ở khách sạn, -
Hotel hall
sảnh khách sạn, -
Hotel hospital
sổ đăng ký khách sạn, -
Hotel industry
công nghiệp khách sạn, -
Hotel lock
khóa khách sạn, -
Hotel management
quản lý khách sạn, -
Hotel package
suất bao khách sạn, -
Hotel platform
giàn khoan-khách sạn, -
Hotel rack
phần lưng con thịt cừu, -
Hotel register
sổ đăng ký nhà trọ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.