- Từ điển Anh - Việt
Long-term measurement
Đo lường & điều khiển
đo thời hạn dài
sự đo dài hạn
Xem thêm các từ khác
-
Long-term memory (LTM)
bộ nhớ dài hạn, -
Long-term note payable
phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền), phiếu khoán dài hạn phải trả, -
Long-term plan
kế hoạch dài hạn, -
Long-term plan for construction development
kế hoạch phát triển xây dựng dài hạn, -
Long-term planning
chính sách dài hạn, trường kỳ, -
Long-term policy
nợ phải thu, trái quyền dài hạn, -
Long-term recreation
sự giải trí dài ngày, -
Long-term refrigerated storage
bảo quản lạnh lâu dài, sự bảo quản lạnh lâu dài, sự bảo quản lạnh lâu dài, -
Long-term stability
độ ổn định dài hạn, -
Long-term strength
giới hạn bền mỏi, giới hạn bền lâu, độ bền dài hạn, -
Long-term strength limit
giới hạn cường độ lâu dài, giới hạn cường độ lâu dài, -
Long-term test
thử dài hạn, thử nghiệm dài hạn, sự thử làm việc lâu, sự thử nghiệm lâu, thí nghiệm lâu, -
Long-term trust
tín thác dài hạn, -
Long-term unemployment
thất nghiệp kéo dài, -
Long-time
/ ´lɔη¸taim /, như long-standing, Kỹ thuật chung: dài hạn, lâu, -
Long-time constant
hằng số thời gian dài, -
Long-time creep test
sự thử rão lâu dài, thử rão lâu dài, sự thí nghiệm rão lâu dài, -
Long-time holding conditions
điều kiện bảo quản lâu dài, -
Long-time memory
bộ nhớ lâu, -
Long-time strength
sức chịu dài hạn, độ bền chịu tải lâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.