- Từ điển Anh - Việt
Lope
Nghe phát âmMục lục |
/loup/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhảy cẫng
Nội động từ
Nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lope eared
Tính từ: có tai thõng xuống, -
Lope ears
Danh từ số nhiều: hai tai lòng thòng, -
Lopear
tai vễnh, -
Lophobranch
Danh từ: (động vật) bộ cá chìa vôi, -
Lophodont
Tính từ: (động vật) có răng kiểu méo, -
Lophophore
Danh từ: vòng râu sờ (ở động vật hình rêu), -
Lophotrichous
có chùm lông đầu, -
Lopoliths lopolit
thể chậu, -
Lopper
Danh từ: người tỉa cây, -
Lopping
/ ´lɔpiη /, danh từ, sự tỉa cành, sự xén cành, sự trừ khử những cái vô dụng, ( số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén,... -
Loppy
Tính từ: thõng xuống, lòng thòng, -
Loppy (disk)
đĩa mềm, -
Lopsided
/ ´lɔp¸saidid /, Cơ khí & công trình: cong lệch, không phẳng, Kỹ thuật... -
Lopstick
Danh từ: ( ca-na-đa) cây xén hết cành dưới (để làm dấu), -
Loquacious
/ lɔ´kweiʃəs /, Tính từ: nói nhiều, ba hoa, líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối), Từ... -
Loquaciously
Phó từ: ba hoa, huyên thuyên, -
Loquaciousness
Danh từ: tính nói nhiều, tính ba hoa, -
Loquacity
/ lɔ´kwæsiti /, như loquaciousness, -
Loquat
Danh từ: (thực vật học) cây sơn trà nhật-bản, -
Lor
Thán từ: lạy chúa tôi! ( lord (viết tắt)),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.