- Từ điển Anh - Việt
Lordliness
Nghe phát âmMục lục |
/´lɔ:dlinis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất quý tộc
Tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , proudness , superciliousness , superiority
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lordling
/ ´lɔ:dliη /, Danh từ: Ông vua nhỏ; tiểu quý tộc, -
Lordly
/ ´lɔ:dli /, Tính từ: có tính chất quý tộc, nguy nga tráng lệ, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách,... -
Lordoscoliosis
(chứng) ưỡn vẹo cột sống, -
Lordosis
/ lɔ:´dousis /, Danh từ: (y học) tật ưỡn lưng, Y học: tật ưỡn... -
Lordotic
/ lɔ:´dɔtik /, tính từ, (y học) mắc tật ưỡn lưng, -
Lordotic albuminuria
anbumin niệu do ưỡn lưng, -
Lordotic pelvis
chậu ưỡnlưng, -
Lordoticalbuminuria
anbumin niệu do ưỡn lưng, -
Lords
, -
Lords spiritual
Danh từ: các giáo sĩ cao cấp của giáo hội anh tại thượng nghị viện anh, -
Lords temporal
Danh từ: các quý tộc tại thượng nghị viện anh được phong tước hiệu đến mãn đời, -
Lordship
/ ´lɔ:dʃip /, Danh từ: quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc... -
Lore
/ lɔ: /, Danh từ: toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa... -
Lorentz-Fitzgerald contraction
sự co lorentz-fitzgerald, -
Lorentz-Heaviside system
hệ heaviside-lorentz, hệ lorentz-heaviside (đơn bị điện), -
Lorentz-Lorenz formula
công thức lorentz-lorenz, -
Lorentz-contraction
sự co lorentz, -
Lorentz-covariant
hiệp biến lorentz, -
Lorentz-force density
mật độ lực lorentz, -
Lorentz-force law
định luật lực lorentz,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.