- Từ điển Anh - Việt
Lothario
Nghe phát âmMục lục |
/lou´θɛəriou/
Thông dụng
Danh từ; số nhiều lotharios
Người ham thích quyến rũ đàn bà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- casanova , don juan , gigolo , ladies’ man , lady-killer , lecher , libertine , lover , philanderer , rake , romeo , seducer , skirt chaser , stud * , wolf * , amorist , lady's man , debaucher
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lotic
Tính từ: (thuộc) nước chảy; sống trong nước chảy, nước chảy, -
Lotic environment
môi trường nước động, -
Lotiform
Tính từ: hình hoa sen, -
Lotio
thuốc xức, thuốc rửa, -
Lotion
/ 'louʃn /, Danh từ: nước thơm (để gội đầu, để tắm), thuốc xức ngoài da, Từ... -
Lotions
, -
Lotos
/ 'loutəs /, như lotus, -
Lots
, -
Lots of money
chở hàng loạt lớn, nhiều tiền, vô số tiền, -
Lots of shares
vô số tiền, -
Lotsa
Tính từ: rất nhiều, i had lotsa proposals, tôi đã có rất nhiều đề nghị -
Lottery
/ ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa:... -
Lottery bond
trái khoán có thưởng, -
Lottery loan
trái phiếu có thưởng, -
Lottery sampling
sự lấy mẫu xổ số, -
Lottery ticket
vé số, -
Lotting
phí chất đống, phí chia lô, sự chất đống (hàng hóa theo lô), vé số, -
Lotto
/ ´lɔtou /, Danh từ: trò chơi xổ số, -
Lotus
/ 'loutəs /, Danh từ: (thực vật học) sen, quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến... -
Lotus-Intel-Microsoft Expanded Memory Specification (LIM EMS)
đặc tả bộ nhớ mở rộng của lotus-intel-microsoft,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.