- Từ điển Anh - Việt
Low insulation
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
sự cách ly kém
Kỹ thuật chung
sự cách điện kém
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Low insulation resistance
điện trở cách điện thấp, -
Low interest loan
sự cho vay lãi suất thấp, -
Low invetory
bản kiểm kê không có giá trị(được đánh giá thấp), -
Low jetty
đê chắn sóng thấp, -
Low keyed
/ 'lou'ki:d /, Tính từ: có mức độ; hạn chế, a low keyed inquiring, cuộc điều tra có mức độ -
Low kiln
lò sấy thấp, -
Low krausen
bọt ít sủi, -
Low labour industries
chiến dịch quảng cáo dè dặt, -
Low land
/ 'loulənd /, Danh từ: vùng đất thấp, (thường) số nhiều the low lands vùng đất thấp ở xcôtlân,... -
Low land area
vùng đất thấp, vùng đất thấp, -
Low latin
/ 'lou'leitin /, Danh từ: tiếng la - tinh dung tục (thời trung cổ), -
Low latitude
vĩ độ thấp, vĩ độ thấp, -
Low latitudes
vĩ độ thấp, -
Low level
/ 'lou'levl /, Tính từ: mức thấp, Ở cấp dưới, mức thấp, bậc thấp, mức thấp, cấp thấp,... -
Low level gate
cửa dưới sâu, cửa xả đáy, cửa van (ở) dưới sâu, -
Low level groyne
mỏ hàn gây bồi, -
Low level language
ngôn ngữ bậc thấp, -
Low level language (LLL)
ngôn ngữ bậc thấp, ngôn ngữ cấp thấp, -
Low level outlet
công trình xả thấp, lỗ sâu, -
Low life
/ 'lou laif /, Danh từ: sự sinh hoạt của các tầng lớp dưới, cuộc sống kém đạo đức, hạ lưu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.