- Từ điển Anh - Việt
Lozenge riveting
Xem thêm các từ khác
-
Lozenge truss
giàn hình thoi, -
Lp
/ el'pi: /, viết tắt, (dĩa hát) chơi được 33 vòng/phút ( long playing), -
Lp cylinder (low pressure cylinder)
xi lanh áp suất thấp, -
Lpi (lines per inch)
số dòng trong một inch, -
Lpo
/ ,el pi :'ou /, viết tắt, dàn nhạc hoà tấu luân Đôn ( london philharmonic orchestra), -
Lrfd methodology = the load and resistance factor design
thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng, -
Lridial angle
góc mống mắt giác mạc, -
Lridocyclectomy
thủ thuật cắt bỏ mống mắt thể mi, -
Lrish marble
đá cẩm thạch ai-len, -
Lron storage disease
bệnh tồn trữ sắt, -
Lron storagedisease
bệnh tồn trữ sắt, -
Lronstorage disease
bệnh tồn trữ sắt, -
Lrpds (long-range position determining system)
hệ thống xác định vị trí tầm xa, -
Lrv (lunar roving vehicle)
xe chạy trên mặt trăng, -
Ls switch (limit stop switch)
công tắc chuyển mạch ở cuối hành trình, -
Lsa (life saving appliances)
thiết bị cứu sinh, -
Lsd
/ ,el es 'di /, viết tắt, loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác ( lysergie acid, Dicthylamide):, -
Lse
/ ,el es 'i : /, viết tắt, trường kinh tế ở luân Đôn ( london school of economics), -
Lso-immunization
gây miễn dịch đồng loại, -
Lst
/ ,el es 'ti: /, viết tắt, giờ chuẩn địa phương ( local standard time),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.