- Từ điển Anh - Việt
Lubricating pipe
Xem thêm các từ khác
-
Lubricating plug
vú mỡ, vòi bôi trơn, -
Lubricating plug valve
vòi có nút bôi trơn, -
Lubricating power
khả năng bôi trơn, -
Lubricating pressure
áp suất dầu bôi trơn, -
Lubricating property
tính chất bôi trơn, -
Lubricating pump
máy bôi chất bôi trơn, -
Lubricating quality
chất lượng bôi trơn, -
Lubricating ring
vòng bôi trơn, vòng bôi trơn, -
Lubricating stuff
mỡ bôi trơn, -
Lubricating substance
chất bôi trơn, -
Lubricating syringe
ống bơm dầu bôi trơn, ống bơm dầu bôi trơn, -
Lubricating system
hệ thống bôn trơn, hệ thống bôi trơn, -
Lubricating unit
thiết bị bôi trơn, -
Lubricating value
khả năng bôi trơn, -
Lubrication
/ ,lu:bri'kei∫n /, Danh từ: sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn, Toán & tin:... -
Lubrication by felt pads
sự bôi trơn nhờ đệm phớt, -
Lubrication chart
sơ đồ bôi trơn, biểu đồ độ bôi trơn, bảng bôi trơn, -
Lubrication diagram
biểu đồ bôi trơn, -
Lubrication film
màng dầu bôi trơn, -
Lubrication fitting
vòi bơm chất bôi trơn, vòi bơm mỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.