- Từ điển Anh - Việt
Luckiness
Nghe phát âmMục lục |
/'lʌkinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Luckless
/ 'lʌklis /, Tính từ: không may, rủi ro, xui xẻo, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Luckpenny
/ 'lʌk,peni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may, -
Lucks
, -
Lucky
/ 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại... -
Lucky at cards, unlucky in love
Đỏ bạc đen tình, -
Lucky bargee
Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky -
Lucky dip
Danh từ, cũng .lucky .tip: trò giải trí, trả một số tiền nhỏ thì rút được một cái túi có... -
Lucky numbers
số may mắn, -
Lucotherapy
liệu pháp ánh sáng, -
Lucrative
/ 'lu:krətiv /, Tính từ: có lợi, sinh lợi, Kinh tế: có lãi sinh lợi,... -
Lucrative business
có lãi, có lợi, sinh lợi, việc kinh doanh có lãi, việc làm ăn sinh lợi, -
Lucrative capital
tư bản sinh lợi, vốn sinh lãi, -
Lucrative investment
đầu tư có lãi, -
Lucrative trade
đầu tư có lãi, ngành có lãi, -
Lucratively
/ 'lu:krətivli /, Phó từ: có lợi, sinh lợi, -
Lucrativeness
/ 'lu:krətivnis /, Danh từ: tính có lợi, tính sinh lợi, Kinh tế: ngành... -
Lucre
/ 'lu:kə /, Danh từ: lợi, lợi lộc, Từ đồng nghĩa: noun, filthy lucre,... -
Lucubrate
/ ´lu:kju¸breit /, Nội động từ: làm việc ban đêm; nghiên cứu học tập nhiều về đêm; thức... -
Lucubration
/ ¸lu:kju´breiʃən /, Danh từ: công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban... -
Luculent
/ ´lu:kjulənt /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạch, có sức thuyết phục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.