- Từ điển Anh - Việt
Aseptic
Nghe phát âmMục lục |
/æ'septik/
Thông dụng
Tính từ
Vô trùng, vô khuẩn
Danh từ
Chất vô trùng
Chuyên ngành
Kinh tế
sự vô trùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arid , colorless , drab , dry , earthbound , flat , flavorless , lackluster , lifeless , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , barren , clean , purifying , restrained , shrinking
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aseptic block
khối khử trùng (nhà), -
Aseptic canning
sự bảo quản vô trùng, -
Aseptic cauning unit
hệ thống vô trùng sắt tây, -
Aseptic fever
sốt vô khuẩn, -
Aseptic infarct
nhồi máu vô khuẩn, -
Aseptic necrosis
hoại tử vô khuẩn, -
Aseptic package
sự đóng gói diệt khuẩn, -
Aseptic room (of hospital)
phòng vô trùng (của bệnh viện), -
Aseptic worm
vết thương vô khuẩn, -
Aseptic wound
vết thương vô khuẩn, -
Asepticism
Từ đồng nghĩa: noun, blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness ,... -
Asepticnecrosis
hoại tử vô khuẩn, -
Asequent landside
sự trượt đất đều hướng, -
Aser beam printer
máy in laze, -
Asexual
/ ei´seksjuəl /, Tính từ: (sinh vật học) vô tính, người vô cảm với tình dục, Xây... -
Asexual cycle
chu kỳ vô tính, -
Asexual dwarf
người lùn thiếu năng sinh dục, -
Asexual generation
thế hệ vô tính, -
Asexual reproduction
sinh sản vô tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.