- Từ điển Anh - Việt
Lusty
Nghe phát âmMục lục |
/´lʌsti/
Thông dụng
Tính từ
Cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brawny , dynamic , hale , hearty , potent , powerful , red-blooded , robust , rugged , stalwart , stout , strapping , strenuous , strong , sturdy , tough , vigorous , vital , able-bodied , iron , amative , amorous , concupiscent , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , passionate , prurient , sexy , energetic , hardy , joyous , merry , mighty , muscular , sound , virile
Từ trái nghĩa
adjective
- lethargic , unenergetic , unhealthy , weak
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lusus
nô đuà, trớ trêu, -
Lutanist
Danh từ: (âm nhạc) người chơi đàn luýt, -
Lute
/ lu:t /, Danh từ: (âm nhạc) đàn luýt, nhựa gắn; mát tít, Ngoại động... -
Lute-string
Danh từ: dây đàn luýt, -
Luteal
(thuộc) hoàng thể, thuộc lutein, -
Lutecite
lutexit, -
Lutecium
Danh từ: (hoá học) luteti; lu, lutexi, -
Luteectomy
(thủ thuật) cắt bỏ hoàng thể, -
Lutein
/ 'lu:tiin /, Danh từ: (sinh vật học); (hoá học) lutein, hoàng thể tố, thể vàng, đihyđroxy-caroten,... -
Lutein cell
tế bào lutein, -
Luteincell
tế bào lutein, -
Luteinic
(thuộc) hoàng thể, thuộc lutein, -
Luteinization
lutein hóa (hoàng thể hóa), -
Luteinize
Ngoại động từ: lutein hoá, Nội động từ: thành lutein, -
Luteinizing hormone
hocmontạo hoàng thể (lh), -
Luteinizing hormone (LH)
hormone tạo hoàng thể, -
Luteinizing principle
kích tố lutein, -
Lutenist
như lutanist, -
Luteo-
prefix chỉ 1. màu vàng 2 hoàng thể., -
Luteocobaltic
luteocoban,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.