- Từ điển Anh - Việt
MDI (diphenymethane diisocyanate)
Xem thêm các từ khác
-
MDI (medium dependent interface)
giao diện phụ thuộc môi trường, -
MDI form
dạng mdi, -
MDL
, -
MDPS (Manifold differential pressure sensor)
cảm biến áp suất biến thiên cổ nút, -
MDP (Manifold differential pressure)
Áp suất biến thiên cổ nút, -
MDR (memory data register)
thanh ghi dữ liệu của bộ nhớ, -
MDR (miscellaneous data record)
bản ghi dữ liệu phụ, bản ghi dữ liệu tạp, -
MDR (miscellaneous data recording)
sự ghi dữ liệu hỗn tạp, -
MDS (Multi displacement system)
hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2,4,6...xi lanh tuỳ theo tải trọng và tốc độ xe -
MDT (mean down-time)
thời gian treo máy trung bình, -
MDT (modified data tag)
thẻ dữ liệu đã sửa đổi, -
MEMS (microelectromechanical system)
hệ vi cơ điện tử, -
MEP Adaptor - Dual Channel
cảm biến đa điện cực dò 2 kênh trực giao, -
MERCURY SPHYGMOMANOMETER
máy đo huyết áp bằng thuỷ ngân, -
MESFET (meal semiconductor field effect transistor)
tranzito trường bán dẫn kim loại, -
METEOSAT (satellite)
vệ tinh khí tượng meteosat, -
METO power (maximum except takeoff power)
công suất cất cánh tối đa, công suất meto, -
ME (molecular electronics)
điện tử học phân tử, -
MFC (multifrequency code)
mã đa tần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.