Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Macau

Quốc gia

  • Đặc khu hành chính Ma Cao nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa - Còn gọi là Macau hay Macao
  • Chính phủ: Trưởng Đặc khu (Chief Executive)
  • Diện tích: 28,2 km2
  • Dân số: 520,400 (ước tính 2007)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Macauley duration

    thời hạn macauley,
  • Macaw

    / mə'kɔ: /, Danh từ: (động vật học) vẹt đuôi dài ( nam-mỹ), (thực vật học) cây cọ,...
  • Macawood

    gỗ macawood,
  • Maccaroni

    / ,mækə'rouni /, danh từ, như macaroni,
  • Macdonald dissector, 185 mm, ss

    róc màng xương, hai đầu sử dụng, 185 mm, thép không gỉ,
  • Mace

    / meis /, danh từ, gậy chơi bi-a, cái gậy; cái chùy, trượng, gậy quyền, (sử học) gậy chỉ huy, người cầm gậy chỉ huy,...
  • Mace-bearer

    / 'meis, bɜərə /, danh từ, người cầm quyền trượng (quan cao cấp),
  • Mace oil

    dầu nhục đậu khấu,
  • Macedoine

    / mæsi'dwa:n /, danh từ, món rau thập cẩm; món quả hổ lốn,
  • Macedonia, The Former Yugoslav Republic of

    /mæsi´douniə, ðə fɔ:mə ju'gɔzlav ri'pʌblik əv /, diện tích: 25,333 sq km, thủ đô: skopje, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • Macedonian

    / mæsi'douniən /, danh từ, ( macedonian) người maxêđôni (giữa nam tư và hy lạp), ( macedonian) tiếng maxêđôni, tính từ,...
  • Macedonite

    maxeđunit,
  • Macerate

    / 'mæsəreit /, Ngoại động từ: thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt, làm cho mềm, làm cho kiệt quệ,...
  • Maceration

    / ,mæsə'reiʃn /, Danh từ: sự thấm ướt; sự tẩm ướt; sự ngâm ướt, sự làm cho mềm, sự làm...
  • Maceration of clay

    sự nhào đất sét (với nước), sự ủ đất sét (với nước),
  • Macerator

    / 'mæsəreitiə /, Danh từ: người ngâm, người giầm; máy ngâm, máy giầm (để làm giấy),...
  • Macgovernite

    macgovecnit,
  • Mach

    / ma:k /, Danh từ: (hàng không) mác; siêu thanh, máy mac, đánh dấu,
  • Mach's principle

    nguyên lý mach,
  • Mach-Zehnder interferometer

    giao thoa kế mach-zehnder,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top