- Từ điển Anh - Việt
Machismo
Nghe phát âmMục lục |
/mə'kizmou/
Thông dụng
Danh từ
Sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi
Tính vũ phu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Machlosyne
tính dâm dục, loạn dâm (ở phụ nữ), -
Machmeter
/ ´mæk¸mi:tə /, Điện lạnh: mach kế, Kỹ thuật chung: máy đo mach,... -
Macho
/ ´ma:tʃou /, Tính từ: (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi, Danh... -
Macintosh
/ 'mækintɔʃ /, như mackintosh, -
Macintosh Audio Compression and Expansion (MACE)
nén và giãn âm thanh của macintosh, -
Macintosh Operating System (Mac OS)
hệ thống điều hành (dùng cho) macintosh, -
Macintosh file system
hệ thống tập tin macintosh, -
Macintosh user interface
giao diện người dùng cho macintosh, -
Macintosh version
phiên bản cho máy mac, -
Mack
/ 'mæk /, -
Mackerel
/ 'mækrəl /, Danh từ: (động vật học) cá thu, Kinh tế: cá thu, -
Mackerel-style split
sự thái cá thu từng lát, -
Mackerel breeze
Danh từ: gió cá thu (gió nhẹ hợp với việc bắt cá thu), -
Mackerel gale
như mackerel breeze, -
Mackerel sky
Danh từ: bầu trời đầy mây bông trắng, -
Mackintosh
/ 'mækintɔʃ /, Danh từ: Áo mưa, vải cao su, -
Mackle
/ 'mækəl /, Danh từ: Ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, Động từ:... -
Maclakov-s tonometer
bộ đo huyết áp maclakov, -
Maclaurin's series
chuỗi máclôranh (maclaurin), -
Macle
/ 'mækl /, Danh từ: (khoáng chất) tinh thể đôi, vết đen (trong khoáng vật), Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.