- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Mademoiselle
/ ¸mædmwə´zel /, Danh từ: tiểu thư, nữ gia sư, -
Madescent
làm ẩm, lớp nhớp, -
Madhouse
/ 'mædhaus /, Danh từ: bệnh viện tâm thần; nhà thương điên, nơi ồn ào náo loạn, Từ... -
Madison Avenue
Danh từ: trung tâm quảng cáo của mỹ, nghề quảng cáo ma-đơ-rích, -
Madly
/ 'mædli /, Phó từ: Điên rồ; điên cuồng, liều lĩnh, -
Madman
/ 'mædmən /, Danh từ: người điên, người mất trí, -
Madness
/ 'mædnis /, Danh từ: chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, chứng loạn trí, sự giận dữ;... -
Madonna
/ mə'dɔnə /, Danh từ: (tiếng ý) cô gái, ( madonna) Đức mẹ; thánh mẫu, tượng hoặc tranh Đức... -
Madonna lily
Danh từ: (thực vật học) hoa loa kèn trắng, -
Madras
/ mə'drɑ:s /, Danh từ: vải mađrat (để may màn), -
Madrepore
/ ,mædri'pɔ: /, Danh từ: (động vật học) san hô tảng, -
Madreporian
/ ,mædri'pɔ:riən /, Tính từ: (thuộc) san hô tảng, -
Madrier
tấm ván dày, -
Madrigal
/ 'mædrigəl /, Danh từ: thơ tình ngắn; thơ trữ tình, (âm nhạc) madrigan; ca khúc, -
Madrigalian
/ 'mædrigæliən /, Tính từ: (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn, -
Madrigalist
/ 'mædrigælist /, Danh từ: nhà thơ tình, nhạc sĩ viết nhạc madrigan, -
Madupite
mađupit, -
Madura foot
chân madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân, -
Madurella
một giống nấm phân bố rộng, -
Maduromycosis
bệnh nhiễm nấm madurella,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.