- Từ điển Anh - Việt
Main girder
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
dầm cái
dầm chủ
giàn chủ
rầm chủ
Kỹ thuật chung
dầm chính
dầm liên kết
rầm chính
rầm dọc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Main girder, main beam
dầm chính, -
Main hatch
cửa khoang chính, -
Main haulage
sự vận chuyển theo đường chính, -
Main head regulator
cống điều tiết đầu kênh chính, -
Main heater
thiết bị làm nóng chính, -
Main highway
đường ô tô rải chính, đường trục chính, -
Main home signal
tín hiệu vào ga theo đường chính, -
Main indicator
chất chỉ thị cơ bản, -
Main indicators sectors
các ngành công nghiệp chính, -
Main indices
chỉ tiêu cơ bản, -
Main industrial building
nhà sản xuất chính, -
Main industrial sectors
các ngành công nghiệp chính, -
Main information organ
cơ quan thông tin chính, -
Main ingredients
các thành phần chính, -
Main instruction buffer
bộ đệm lệnh chính, -
Main interferer
nguồn nhiễu chính, -
Main internal memory
bộ nhớ chủ, -
Main item
hàng hóa chủ yếu, -
Main jet
tia chính, vòi phun xăng chính, dòng chính, ống tia chính, -
Main jet (main nozzle)
lỗ tia chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.