- Từ điển Anh - Việt
Main line
Nghe phát âmMục lục |
Giao thông & vận tải
đường chính tuyến
- electric main line locomotive
- đầu máy điện đường chính tuyến
đường sắt huyết mạch
Xây dựng
đường (phố) chính
đường ống dẫn chính
tuyến chính
tuyến đường chính
Kỹ thuật chung
đường dây cái
đường dây chính
đường ống chính
đường phố chính
đường sắt chính
đường truyền chính
Kinh tế
tuyến chính (đường sắt)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Main load
tải trọng chính, tải trọng chủ yếu, tải trọng cơ bản, -
Main lobe
búp chính (ở ăng ten), búp chính của ăng ten, -
Main lobe gain loss
sự mất trong búp chính, -
Main lobe pattern
đồ thị thùy chính, -
Main lobe radiation pattern
đồ thị bức xạ trong thùy chính, -
Main lobe response
độ nhạy của búp chính, -
Main lode
mạch chính, vỉa chính, -
Main loop
vòng lặp chính, -
Main loop cabling
sự nối cáp vòng chính, -
Main loudness
âm lượng chính, -
Main magnetic pole
cực từ chính, -
Main manufacturing room
gian sản xuất chính, -
Main market
thị trường chính, thị trường chủ yếu, thị trường chủ yếu, -
Main mast
cột buồm chính, -
Main material
vật liệu chính, nguyên vật liệu chính, phí tổn nguyên vật liệu chính, main material cost, phí tổn nguyên vật liệu chính -
Main material cost
phí tổn nguyên vật liệu chính, -
Main materials
các nguyên vật liệu chính, -
Main memory
vùng lưu trữ chính, bộ nhớ chính, bộ nhớ cơ sở, bộ nhớ trung tâm, -
Main menu
menu chính, trình đơn chính, -
Main motion
chuyển động chính, chuyển động cắt, chuyển động chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.