- Từ điển Anh - Việt
Main reinforcement
Mục lục |
Xây dựng
sự gia cường chính
Kỹ thuật chung
cốt thép chính
- main reinforcement parallel to traffic
- cốt thép chính song song hướng xe chạy
- main reinforcement perpendicular to traffic
- cốt thép chính vuông góc hướng xe chạy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Main reinforcement parallel to traffic
cốt thép chủ song song hướng xe chạy, cốt thép chính song song hướng xe chạy, -
Main reinforcement perpendicular to traffic
cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy, cốt thép chính vuông góc hướng xe chạy, -
Main repeater distribution frame
khung phân phối chuyển tiếp chính, -
Main reservoir pipe
đường ống dẫn thùng gió chính, -
Main resonance
sự cộng hưởng chính, -
Main rib
kết cấu khung sườn chính, -
Main ridge
đường phân lưu chính, đường phân thuỷ chính, -
Main rigging
dây chằng cột buồm long, -
Main ring
vành khung chính (máy bay), -
Main ring path
đường vòng chính, -
Main risk
rủi ro chính, -
Main rival
đối thủ chính (cạnh tranh), -
Main river
dòng chính, sông chính, -
Main road
đường bộ chính, đường ưu tiên, đường chính, đường huyết mạch, đường trục, đường trục chính, đường chính, đường... -
Main road bearing
ổ trục tay quay, ổ trục thanh truyền, -
Main rod
cán pittông, thanh truyền chủ động, thanh truyền chủ động, -
Main roof
nóc chính, -
Main root
rễ chính, -
Main rope
cáp chính, -
Main rotor
chong chóng chính, cánh quay nâng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.