Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parallel

Nghe phát âm

Mục lục

/'pærəlel/

Thông dụng

Tính từ

Song song; có mối quan hệ đó với một đường thẳng khác
parallel lines
những đường thẳng song song
Tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng
a parallel career
một công việc tương tự

Danh từ

Đường song song (như) parallel line
the road runs parallel with the railway
con đường bộ chạy song song với đường sắt
Đường vĩ, vĩ tuyến (như) parallel of latitude
the 17th parallel
vĩ tuyến 17


(quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến)
Người tương đương, vật tương đương
Sự so sánh, sự tương đương
to draw a parallel between two things
so sánh hai vật
in parallel
(điện học) mắc song song
Dấu song song

Ngoại động từ

Đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh với
to parallel one thing with another
so sánh vật này với vật kia
Song song với; tương đương với; ngang với, giống với
the road parallels the river
con đường chạy song song với con sông
(điện học) mắc song song với

Hình thái từ

parallely (adv)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đường song song, (adj) song song

đường song song, (adj) song song

Toán & tin

vĩ tuyến

Giải thích VN: Đường vòng quanh quả đất theo chiều ngang tại một vĩ độ nhất định. Đường xích đạo là một vĩ tuyến tại vĩ độ 0. Các vĩ độ tính từ 0 đến 90 o Bắc và từ 0 đến 90 o Nam so với đường xích đạo.

parallel circle
đường tròn vi tuyến (của mặt tròn xoay)

Xây dựng

giá trượt (song song)

Điện lạnh

được mắc bội (nối với cùng cặp đầu ra)
được mắc song song
được mắc sun

Kỹ thuật chung

đồng thời
parallel construction method
phương pháp thi công đồng thời
parallel execution of building operations
sự thi công đồng thời
parallel processing
sự xử lý đồng thời
parallel run
sự hoạt động đồng thời
parallel search storage
bộ nhớ tìm kiếm đồng thời
đường song song
parallel axiom
tiên đề đường song song
parallel of Clifford
đường song song Clifơt
to make parallel
kẻ đường song song
đường vĩ tuyến
nối song song
anti-parallel lines
các đường nối song song
connected in parallel
được nối song song
parallel circuit
mạch nối song song
parallel connection
kết nối song song
parallel connection
đường nối song song
parallel connection
mạch nối song song
parallel connection
sự kết nối song song
parallel connector
bộ nối song song
parallel coupling
sự ghép nối song song
parallel interface
khớp nối song song
parallel interface
ghép nối song song
song song

Giải thích VN: Hai mạch được gọi là mắc song song khi chúng được nối sao cho bất kỳ dòng điện nào cũng được chia làm hai phần. Hai máy điện hay bộ biến áp hoặc pin được gọi là mắc song song khi các cực đồng cực được nối với nhau.

anti-parallel
đối song song
anti-parallel lines
các đường nối song song
bit parallel
truyền song song bit
bit parallel form
dạng song song bit
bit-parallel transfer
sự chuyển bit song song
centronics parallel interface
giao diện song song centronics
Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems (CNAPS)
kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
coarse-grain parallel processing
bộ xử lý song song thô
connect in parallel
nối song song
connect in parallel
mắc song song
connected in parallel
được mắc song song
connected in parallel
được nối song song
connected in parallel
mạch đấu song song
connection in parallel
nối song song
connection in parallel
mắc song song
connection in parallel
sự ghép song song
couple in parallel
ghép đôi song song
enhanced parallel interface
giao diện song song nâng cấp
enhanced parallel port (EPP)
cổng song song cải tiến
equivalent parallel resistance
điện trở song song tương đương
fine-grain parallel processing
sự xử lý song song hạt-mịn
functional parallel programming (FP2)
sự lập trình chức năng song song
functional parallel programming (FP2)
sự lập trình hàm song song
geodesic parallel coordinates
tọa độ song song trắc địa
harbour with parallel jetties
cảng có đê chắn sóng song song
High Performance Parallel Interface (HPPI)
giao diện song song hiệu năng cao
HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
giao diện song song hiệu suất cao
main reinforcement parallel to traffic
cốt thép chính song song hướng xe chạy
massively parallel computer
máy tính song song lớn
massively parallel processing (MPP)
sự xử lý song song hàng loạt
measured parallel to [[]]...
được đo song song với ...
MPP (massivelyparallel processing)
sự xử lý song song hàng loạt
non-parallel chord truss
dàn có biên không song song
oblique parallel projection
phép chiếu song song nghiêng
paralation (parallelrelation)
hệ thức song song
paralation (parallelrelation)
quan hệ song song
parallel absorbent baffle
lá chắn hấp thụ song song
parallel access
sụ truy nhập song song
parallel access
sự truy nhập song song
parallel access
truy cập song song
parallel accumulator
bộ cộng song song
parallel accumulator
bộ tích lũy song song
parallel action locking pliers
kìm khóa miệng song song
parallel adder
bộ cộng song song
parallel addition
cộng song song
parallel addition
phép cộng song song
parallel algorithm
thuật toán song song
parallel annotation
ghi chú song song
Parallel Applications development Environment (PADE)
môi trường phát triển ứng dụng song song
parallel arithmetic
số học song song
parallel arrangement
cách bố trí song song
parallel arrangement
cách mắc song song
parallel arrangement
mắc song song
parallel arrangement
sự bố trí song song
parallel axiom
tiên đề đường song song
parallel axis theorem
định lí dời trục song song
parallel axis theorem
định lý dời trục song song
parallel band
vùng song song
parallel buffer
bộ đệm song song
parallel by character
song song từng ký tự
parallel cable
cáp song song
parallel cable connector
bộ nối cáp song song
parallel cable roof system
hệ mái dây song song
parallel capacitor
tụ (điện) mắc song song
parallel capacitor
tụ song song
parallel card
cạc song song
parallel card
tấm mạch song song
parallel card reader
bộ đọc bìa song song
parallel card reader
thiết bị đọc phiếu song song
parallel carrier
bộ tốc song song
parallel channel
kênh song song
Parallel Channel (PCH)
kênh song song
parallel chord truss
giàn có các biên song song
parallel circuit
mạch nối song song
parallel circuit
mạch song song
parallel circuit
mạch điện song song
parallel circuit
mạch ghép song song
parallel clamp
cái kẹp song song
parallel columns
các cột song song
parallel communications
truyền thông song song
parallel computation
sự tính toán song song
parallel computer
máy tính song song
parallel computing
sự tính toán song song
parallel connected
mạch đấu song song
parallel connection
kết nối song song
parallel connection
đường nối song song
parallel connection
ghép song song
parallel connection
nối song song
parallel connection
mạch nối song song
parallel connection
mắc song song
parallel connection
sự bố trí song song
parallel connection
sự kết nối song song
parallel connector
bộ nối song song
parallel conversion
sự biến đổi song song
parallel conversion
sự chuyển đổi song song
parallel converter
bộ chuyển song song
parallel coordinates
tọa độ song song
parallel coupling
sự ghép nối song song
parallel cut
lỗ cắt song song trong các vụ nổ
parallel data field
trường dữ liệu song song
Parallel Data Processor (PDP)
bộ xử lý dữ liệu song song
parallel data transmission
sự truyền dữ liệu song song
parallel device
thiết bị song song
parallel digital computer
máy tính số song song
parallel digital signal
tín hiệu số song song
parallel displacement
dịch chuyển song song
parallel displacement
phép dời chỗ song song
parallel divider chain
chuỗi bộ chia mạch song song
parallel dot character
ký tự điểm song song
parallel drilling method
phương pháp khoan song song
parallel element
phần tử song song
parallel element-processing ensemble (PEPE)
bộ xử lý phần tử song song
parallel entry
lò dọc song song
parallel execution
sự thực hiện song song
parallel execution of building operations
sự thi công song song
parallel extended routes
đường truyền mở rộng song song
parallel fault
đứt gãy song song
parallel feed
sự đẩy song song
parallel feed
tiếp điện song song
parallel feeder
dây cấp điện song song
parallel feeder
dây tải điện song song
parallel feeder
phidơ song song
parallel feeding of. Vats
sự cấp nước song song các bể
parallel flow
dòng chảy song song
parallel flow
dòng điện song song
parallel flow
dòng song song
parallel flow heat transfer
truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
parallel fold
nếp uốn song song
parallel forces
các lực song song
parallel form
dạng song song
parallel full adder
bộ cộng toàn phần song song
parallel full subtracter
bộ trừ toàn phần song song
parallel gears
bánh răng song song
parallel girder
dầm có biên song song
parallel girder
giàn mạ song song
parallel girder
rầm mạ song song
parallel gluing
sự gắn song song
parallel guide
huớng dẫn song song
parallel gutter
máng song song (ở toàn nhà)
parallel haft subtracter
bộ trừ bán phần song song
parallel half adder
bộ cộng bán phần song song
parallel hole
lỗ song song
parallel impedance
trở kháng song song
parallel importing
nhập khẩu song song
parallel importing
sự nhập song song
parallel in three tubes
mạch ba ống song song
Parallel In, Parallel Out (PIPO)
vào song song/ra song song
parallel input /output
nhập/xuất song song
parallel input /output
vào /ra song song
parallel input serial output (PISO)
nhập song song xuất nối tiếp
parallel input-parallel output (PIPO)
nhập song song-xuất song song
parallel input-parallel output (PIPO)
nhập-xuất song song
parallel input/output
nhập/ xuất song song
parallel input/output
vào/ ra song song
Parallel Input/Output, Processor Input/Output (PIO)
đầu vào/đầu ra song song, đầu vào/đầu ra của bộ xử lý
parallel instruction execution
sự thực hiện lệnh song song
parallel interface
khớp nối song song
parallel interface
ghép nối song song
parallel interface
giao diện song song
parallel interface
giao tiếp song song
parallel jetties
đê chắn sóng song song
parallel key
then song song
parallel knob
nút song song
parallel knot
nút song song
parallel lay
sự sắp đặt song song
parallel line
đường dây song song
parallel line
dường thẳng song song
Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
Giao thức đường dây Internet song song
parallel lines
các đường thẳng song song
parallel links
các liên kết song song
parallel loan
vay song song
parallel machine
máy tác động song song
parallel memory
bộ nhớ song song
parallel migration
sự dịch chuyển song song
parallel milling cutter
dao phay song song
parallel misalignment
độ không song song
parallel mode
chế độ song song
parallel mode
kiểu song song
parallel modulation
sự điều biến song song
parallel motion
chuyển động song song
parallel mounting
sự lắp ráp song song
parallel mouse
chuột song song
parallel mouse adaptor
bộ thích ứng chuột song song
parallel multiplier
bộ nhân song song
parallel multiplier
bộ phận song song
parallel nicol
nicon song song
parallel of Clifford
đường song song Clifơt
parallel offset
sự dịch chuyển song song
parallel operation
làm việc song song
parallel operation
sự hoạt động song song
parallel operation
sự vận hành song song
parallel operation
thao tác song song
parallel operation
vận hành song song
parallel padding
đệm song song
parallel perspective
phép phối cảnh song song
parallel perspectives
phối cảnh song song
parallel phase resonance
sự cộng hưởng pha song song
parallel planes
các mặt phẳng song song
parallel polarized wave
sóng phân cực song song
parallel poll
thăm dò song song
parallel port
cổng song song
parallel port
giao diện song song
Parallel Port (PP)
cổng song song
parallel positioning
định vị song song
parallel print (PP)
in song song
parallel printer
máy in song song
parallel processing
sự xử lý song song
parallel processor
bộ xử lý song song
parallel programming
sự lập trình song song
parallel projection
phép chiếu song song
parallel random access machine (PRAM)
máy truy nhập ngẫu nhiên song song
Parallel Random Access Machine (PRAM)
thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
parallel reamer
mũi doa song song
parallel rectifier
bộ chỉnh lưu song song
parallel reduction
sự thu gọn song song
parallel relation (paralation)
hệ thức song song
parallel relation (paralation)
quan hệ song song
parallel representation
biểu diễn song song
parallel representation
sự biểu diễn song song
parallel representation
sự trình bày song song
parallel resistance
điện trở song song
parallel resistance formula
công thức trở kháng song song
parallel resonance
sự cộng hưởng song song
parallel resonant frequency
tần số cộng hưởng song song
parallel rule
thước đo song song
parallel run
chạy song song
parallel run
sự chạy song song
parallel running
chạy song song
parallel scanning
sự quét song song
parallel search storage
bộ nhớ tìm kiếm song song
parallel sections
tiết diện song song
parallel sessions
kỳ tác vụ song song
parallel sessions
giao tiếp song song
parallel shank
chuôi song song
parallel shot
sự nổ mìn song song
parallel slide valve
van song song
parallel slot
rãnh song song
parallel spark gaps
các khe đánh lửa song song
parallel storage
bộ lưu trữ song song
parallel storage
bộ nhớ song song
parallel structure
cấu trúc song song
parallel surfaces
các mặt song song
parallel swivel bench vice
ê tô kiểu mỏ cặp song song
parallel swivel bench vice
ê tô kiểu mỏ cặp song song (trên bàn thợ mộc)
parallel synchronous
hệ đồng bộ song song
parallel system
hệ thống song song
parallel texture
cấu tạo song song
parallel thread
ren song song
parallel transfer
sự chuyển song song
parallel transfer
sự truyền song song
parallel transference
sự chuyển đổi song song
parallel transformation
biến đổi song song
parallel translation
tịnh tiến song song
parallel transmission
sự truyền song song
parallel transmission
truyền song song
parallel transmission groups
các nhóm truyền song song
parallel transport
phép trượt song song
parallel tunnelling
sự đào lò song song
parallel unconformity
không chỉnh hợp song song
parallel valves
các xú páp đặt song song (hút và thải)
parallel vibrations
dao động song song
parallel vice
ê tô song song
Parallel Virtual Machine (PVM)
máy ảo song song
Parallel Visualization Server (PVS)
server hiện hình song song
parallel waves
tác sóng song song
parallel wire unit
cấu kiện dảnh song song
parallel wires
dây dẫn song song
parallel-chord girder
dầm cánh song song
parallel-connected
được đấu song song
parallel-flange beam
dầm cánh song song
parallel-jaw tong
kìm hàm song song
parallel-plane
phẳng song song
parallel-plate capacitor
tụ điện bản song song
parallel-plate capacitor
tụ điện có phiến song song (tụ điện phẳng)
parallel-plate waveguide
dải dẫn sóng song song
parallel-resonant circuit
mạch cộng hưởng song song
parallel-roller journal bearing
ổ đỡ đũa song song
parallel-serial computer
máy tính song song-nối tiếp
parallel-shank tool
dao cán song song
parallel-shank tool
dao thân song song
parallel-sided plate
bản (hai) mặt song song
parallel-T bridge
cầu T song song
parallel-T network
cầu chữ T song song
parallel-T network
mạng T song song
parallel-tuned circuit
mạch điều hưởng song song
parallel-vane attenuator
bộ suy giảm cánh song song (viba)
parallel-wire line
đuờng dây song song
parallel-wire line
đường truyền song song
parallel-wound yarn
sợi quấn song song
PDF (Paralleldata field)
trường dữ liệu song song
PEPE (parallelelement-processing ensemble)
bộ xử lý phần tử song song
PIPO (parallelinput-parallel output)
nhập song song-xuất song song
PISO (parallelinput serial output)
nhập song song-xuất nối tiếp
plane parallel waves
sóng song song phẳng (từ nguồn ở xa)
PP (parallelprint)
in song song
PRAM (parallelrandom access machine)
máy truy cập ngẫu nhiên song song
Principles and Practice Of Parallel Programming (PPOPP)
các nguyên tắc và thực tế của lập trình song song
pseudo-parallel planes
mặt phẳng giả song song
reluctances in parallel
từ trở mắc song song
retrospective parallel running
chạy song song hồi tưởng
right-angled parallel projection
phép chiếu song song vuông góc
run parallel
chạy song song
Serial in , parallel out (SIPO)
vào nối tiếp , ra song song
serial input-parallel output (SIPO)
nhập nối tiếp-xuất song song
serial input-parallel output (SIPO)
vào nối tiếp-ra song song
serial-parallel
nối tiếp-song song
serial-parallel converter
bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song
serial-parallel converter
bộ chuyển nối tiếp-song song
series parallel
nối tiếp song song
series-parallel
nối tiếp-song song
series-parallel circuit
mạch nối tiếp-song song
series-parallel connection
mắc nối tiếp-song song
series-parallel connection
phương pháp đấu nối tiếp-song song
series-parallel connection
sự mắc nối tiếp-song song
series-parallel control
điều khiển nối tiếp-song song (động cơ)
series-parallel converter
bộ đổi nối tiếp-song song
series-parallel starting
mở máy nối tiếp-song song
series-parallel switch
chuyển mạch nối tiếp-song song
series/parallel connection
dấu dây nối tiếp/song song
series/parallel control
điều chỉnh nối tiếp/song song
Shared Memory Parallel Computer (SMPC)
máy tính song song có bộ nhớ dùng chung
SIPO (serialinput-parallel output)
nhập nối tiếp-xuất song song
SIPO (serialinput-parallel output)
vào nối tiếp-ra song song
square parallel keys
then vuông song song
system of parallel forces
lực song song
system of parallel forces
hệ lực song song
to make parallel
kẻ đường song song
to make parallel
làm cho song song
truss with parallel chords
giàn cánh biên song song
truss with parallel chords
giàn có biên song song
truss with parallel chords
giàn biên song song
trussed arch with parallel booms
giàn vòm có biên song song
weld in parallel shear
mối hàn song song với lực cắt
Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
Thiết bị ảo song song của Windows
ZAPP (zeroassignment parallel processor)
bộ xử lý song song gán zero
zero assignment parallel processor (ZAPP)
bộ xử lý song song gán zero

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alongside , coextending , coextensive , coordinate , equidistant , extending equally , in the same direction , lateral , laterally , never meeting , running alongside , agnate , alike , analogous , comparable , complementary , conforming , consonant , correspondent , corresponding , equal , identical , like , matching , resembling , uniform , collateral , equivalent , similar , companion , concurrent , correlative
noun
analogue , analogy , comparison , corollary , correlate , correspondence , correspondent , counterpart , countertype , double , duplicate , duplication , equal , equivalent , homologue , kin * , likeness , match , parallelism , resemblance , similarity , twin , congener , correlative , alter ego , analog
verb
agree , assimilate , collimate , collocate , compare , complement , conform , copy , correlate , correspond , equal , equate , imitate , keep pace , liken , match , paragon , parallelize , measure up , touch , analogize , identify , abreast , alike , alongside , analog , analogue , collateral , correlation , counterpart , equivalent , even , like , relation , similar

Từ trái nghĩa

adjective
crooked , separate , skewed , zigzag , different , dissimilar , divergent
noun
difference , divergence , opposite , reverse
verb
differ , distort , diverge , separate , skew

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top