- Từ điển Anh - Việt
Main storage
Mục lục |
Toán & tin
kho lưu trữ chính
vùng lưu trữ chính
Kỹ thuật chung
bộ lưu trữ chính
bộ nhớ chính
- main storage dump space
- vùng kết xuất bộ nhớ chính
- main storage partition
- phần chia bộ nhớ chính
- main storage processor
- bộ xử lý bộ nhớ chính
- main storage region
- vùng bộ nhớ chính
- main storage spool
- vùng dự trữ bộ nhớ chính
- main storage unit
- đơn vị bộ nhớ chính
- MSDB (mainstorage database)
- cơ sở dữ liệu bộ nhớ chính
- physical main storage
- bộ nhớ chính vật lý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Main storage dump space
vùng kết xuất bộ nhớ chính, -
Main storage partition
phần chia bộ nhớ chính, -
Main storage processor
bộ xử lý bộ nhớ chính, -
Main storage region
vùng bộ nhớ chính, -
Main storage spool
vùng dự trữ bộ nhớ chính, -
Main storage unit
đơn vị bộ nhớ chính, -
Main store
bộ nhớ chính, bộ nhớ cơ sở, bộ nhớ trung tâm, bộ nhớ chính (của máy tính), -
Main stream
dòng chính, dòng chủ, channel of main stream, kênh của dòng chính -
Main street
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phố chính, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu phố của những người bảo thủ... -
Main street within block of houses
đường phố chính trong tiểu khu, -
Main structural element
bộ phận cấu tạo chính, thành phần cấu tạo chính, -
Main strut
cột chống chính, -
Main succulente
bàn tay búp híp, -
Main sun visor
tấm che nắng, -
Main switch
bộ chuyển mạch chính, -
Main switch board
bảng phân phối điện chính, -
Main switchboard
bảng điều khiển chính, -
Main tack
dây cột góc dưới buồm lòng, -
Main tank
thùng két nhiên liệu chính, -
Main tap
tarô bàn ren,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.