- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Make over (to...)
chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu), chuyển nhượng, -
Make peace
, to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai -
Make reservations
đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...) -
Make reservations (to...)
đặt trước (vé, chỗ, phòng...) -
Make restitution (to...)
bồi thường (tổn thất), trả lại, -
Make run
sự vận hành sản xuất, -
Make saving (to...)
tiết kiệm, -
Make sheep's eyes at somebody
, to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập -
Make sport of somebody
, to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai -
Make spring
là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch, -
Make sure (of something/that..)
, to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm -
Make system disk
làm ra đĩa hệ thống, -
Make through
khoan thủng (qua thành hệ), -
Make time
thời gian đóng, thời gian đóng (mạch), -
Make up
liên kết bằng ren, nối bằng vít, Kỹ thuật chung: đặt trang, làm kẹt ống khoan, lên khuôn in,... -
Make up another wrinkle
vặn cần khoan thêm một vòng, -
Make up for a loss (to..)
đền bù tổn thất, -
Make up for lost time
bù lại thời gian đã mất, -
Make up length
nối ống dài ra, -
Make up pump
máy bơm nước bổ sung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.