- Từ điển Anh - Việt
Maladroit
Nghe phát âmMục lục |
/¸mælə´drɔit/
Thông dụng
Tính từ
Vụng về, không khôn khéo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all thumbs , blundering , bumbling , bungling , clunky , floundering , gauche , halting , heavy-handed , inept , inexpert , klutzy , lumbering , stumbling , two left feet , ungraceful , unhandy , unskillful , brash , impolitic , inconsiderate , inelegant , insensitive , thoughtless , undiplomatic , untactful , untoward , clumsy , gawky , graceless , lumpish , ungainly , awkward , indelicate , unpolitic , tactless
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Maladroitly
Phó từ: vụng về, không khéo léo, -
Maladroitness
/ ¸mælə´drɔitnis /, danh từ, sự vụng về, -
Malady
/ ´mælədi /, Danh từ: bệnh tật, chứng bệnh, (nghĩa bóng) tệ nạn, Từ... -
Malaga
/ ´mæləgə /, Danh từ: rượu nho malaga ( tây ban nha), -
Malagasy Airline System
công ty hàng không madagascar, -
Malagasy franc
đồng phrăng của ma-đa-ga-xca, -
Malagma
thuốc đắp, thuốc làm dịu da., -
Malaise
Danh từ: sự khó ở, tình trạng bất ổn, nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền... -
Malalignment
/ ¸mælə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: sự... -
Malalignment of tooth
(sự) xếp răng sai, -
Malanga
môn, củ môn( khoai môn), -
Malapert
/ ´mælə¸pə:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ, Danh từ:... -
Malapportionment
Danh từ: sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu các đảng phái ở nghị viện,... -
Malapropism
/ ´mæləprɔ¸pizəm /, Danh từ: tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười,... -
Malapropos
/ ¸mælæprə´pou /, Tính từ & phó từ: không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái... -
Malar
/ 'meilə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) má, Danh từ: (giải phẫu)... -
Malar arch
sy os zysomaticum xương gò m á, -
Malar bone
xương gò má, -
Malar point
điểm gò má, -
Malar process
mỏm gò má,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.