- Từ điển Anh - Việt
Malaise
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự khó ở, tình trạng bất ổn
Nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn
Y học
Nghĩa chuyên ngành
khó ở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angst , anxiety , debility , decrepitude , despair , discomfort , disquiet , distress , doldrums , enervation , feebleness , illness , infirmity , infirmness , lassitude , melancholy , pain , sickliness , unease , uneasiness , unhealthiness , weakness , depression , disease , sickness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Malalignment
/ ¸mælə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: sự... -
Malalignment of tooth
(sự) xếp răng sai, -
Malanga
môn, củ môn( khoai môn), -
Malapert
/ ´mælə¸pə:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ, Danh từ:... -
Malapportionment
Danh từ: sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu các đảng phái ở nghị viện,... -
Malapropism
/ ´mæləprɔ¸pizəm /, Danh từ: tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười,... -
Malapropos
/ ¸mælæprə´pou /, Tính từ & phó từ: không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái... -
Malar
/ 'meilə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) má, Danh từ: (giải phẫu)... -
Malar arch
sy os zysomaticum xương gò m á, -
Malar bone
xương gò má, -
Malar point
điểm gò má, -
Malar process
mỏm gò má, -
Malar surface
mặt má, -
Malarbone
xương má, -
Malaria
/ mə´lɛəriə /, Danh từ: bệnh sốt rét, Y học: sốt rét, Kinh... -
Malaria hemoglobinuria
hemoglobin niệu sốt rét, -
Malariacidal
diệt ký sinh trùng sốt rét, -
Malarial
/ mə´lɛəriəl /, Tính từ: (thuộc) bệnh sốt rét, Y học: thuộc bệnh... -
Malarial cachexia
suy mòn sốt rét, -
Malarial crescent
giao tử bào hình liềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.