- Từ điển Anh - Việt
Mallet plate
Xem thêm các từ khác
-
Malleus
/ ´mæliəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương búa (ở tai), -
Mallorizing
sự thanh trùng nhanh, -
Mallory bonding
liên kết kiểu mallory, -
Mallow
/ ´mælou /, Danh từ: (thực vật học) cây cẩm quỳ, -
Malm
/ ma:m /, Danh từ: (khoáng chất) đá vôi mềm, gạch (làm bằng) đá vôi mềm, thế malm (thuộc jura... -
Malm-brick
Danh từ: gạch vàng, -
Malm-stone
Danh từ: cát kết, cát kết, cát kết, -
Malm brick
gạch thạch cao, -
Malm grizzle brick
gạch mềm (nung non) chịu tải trọng thấp, -
Malm grizzled brick
gạch cường độ thấp, -
Malmsey
/ ´ma:mzi /, Danh từ: loại rượu ngọt và mạnh, -
Malmstone
cát kết, -
Malnourished
/ ¸mæl´nʌriʃt /, Tính từ: dinh dưỡng kém, -
Malnutrition
Danh từ: sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn, Thực phẩm: dinh dưỡng... -
Malocclusion
/ ˌmæləˈkluʒən /, tật răng so le, sai/lệch lạc khớp cắn (angle, edward h., 1907), -
Malodorant
Tính từ: hôi thối, -
Malodorous
/ mæl´oudərəs /, Tính từ: nặng mùi; hôi hám, Hóa học & vật liệu:... -
Malodorously
Phó từ:, -
Malodorousness
/ mæl´ɔ:dərəsnis /, danh từ, mùi hôi, sự nặng mùi, -
Malodour
Danh từ: mùi hôi, mùi nặng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.