- Từ điển Anh - Việt
Mamillated
Xem thêm các từ khác
-
Mamillation
tình trạng có núm có núm, -
Mamilliform
dạng núm, -
Mamilliplasty
thủ thuật tạo hình núm vú, -
Mamillitis
viêm núm vú, viêm núm vú, -
Mamilloteg nental fascia
bó núm vú-mái, -
Mamillotegmentalis fascia
bó núm vú-mái, -
Mamillotegnental fascia
bónúm vú-mái, -
Mamillothalamic fascia
bó núm vú-đồi, -
Mamillothalamic tract
bó núm vú -đồi, -
Mamma
/ mə´ma: /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, Danh từ, số nhiều .mammae:... -
Mammae
(giải phẫu) số nhiều của mamma, -
Mammal
/ ´mæml /, Danh từ: (động vật học) loài động vật có vú; loài hữu nhũ, Y... -
Mammalia
lớp thú, Động vật có vú, -
Mammalian
/ mæ´meiljən /, tính từ, (thuộc) loài động vật có vú, -
Mammalogical
/ ¸mæmə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu động vật có vú, -
Mammalogist
Danh từ: nhà nghiên cứu về động vật có vú, -
Mammalogy
/ mæ´mælədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu động vật có vú, -
Mammals
, -
Mammaplasty
Danh từ: sự tạo hình vú, Y học: (thủ thuật) tạo hình vú, -
Mammary
/ ´mæməri /, Tính từ: (thuộc) vú, Y học: thuộc vú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.