- Từ điển Anh - Việt
Manchurian ash
Hóa học & vật liệu
gỗ tro Manchurian
Giải thích EN: The heavy, moderately hard wood of the Fraxinus mandshurica tree of Asia, which is used for firewood and for the construction of such objects as boats, furniture, and musical instruments.Giải thích VN: Loại gỗ tương đối cứng, nặng của loài cây Fraxinus mandshurica ở Asia, nó được sử dụng cho pháo hoa và cho xây dựng đồ vật như tàu thuyền, đồ gia dụng, và các nhạc cụ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mancinism
thuận tay trái, -
Mancunian
/ mæn´kju:niən /, Danh từ: người sống ở mansetxtơ ( anh), -
Mandala
Danh từ: hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ., -
Mandamus
/ mæn´deiməs /, Danh từ: chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới, Kinh... -
Mandarin
/ 'mændərin /, Danh từ: quan lại, người quan liêu, ( mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của... -
Mandarin (e)
cây quít, -
Mandarin chinese
Danh từ: ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại, -
Mandarin collar
Danh từ: cổ áo đứng và hẹp, -
Mandarin duck
vịt bắc kinh, -
Mandarin oil
dầu mandarin, -
Mandarin orange
Danh từ: (thực vật học) quả quít, -
Mandarinate
Danh từ: chính thể quan liêu; chính trị quan liêu, quan chức, địa vị quan chức, -
Mandatary
Danh từ: người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác, nước uỷ trị, -
Mandate
/ ´mændeit /, Danh từ: lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, (chính trị) sự uỷ trị,Mandate of protest
giấy báo từ chối, giấy báo từ chối (nhận trả) hối phiếu,Mandated
bắt buộc, cưỡng chế,Mandator
Danh từ: người ra lệnh, người uỷ nhiệm, người uỷ thác, người ra lệnh, người ủy nhiệm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.