- Từ điển Anh - Việt
Mannered
Nghe phát âmMục lục |
/´mænə:d/
Thông dụng
Tính từ
Kiểu cách, cầu kỳ (văn phong)
- ill-mannered
- thô lỗ
- rough-mannered
- thô bạo
- well-mannered
- lịch sự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airish , apish * , artificial , artsy , campy , chichi * , conscious , gone hollywood , highfaluting * , posed , pretentious , self-conscious , stilted , stuck up , unnatural , precious , affected , formal
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mannerism
/ ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng,Mannerless
/ ´mænəlis /, tính từ, thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã,Mannerlessness
/ ´mænəlisnis /, danh từ, thái độ vô lễ; thái độ khiếm nhã,Mannerliness
/ ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa:...Mannerly
/ ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng...Manners
Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment...Mannide
manua,Mannikin
Danh từ: như manikin,Manning
việc bố trí nhân viên,Manning Schedule
biểu đồ bố trí nhân lực,Manning agreement
hợp đồng nhân công, thỏa thuận bố trí nhân viên,Manning cut
sự giảm biên chế, sự giảm biên chế (nhân viên),Manning of an activity
nhân công cho một hoạt động, sự cấp nhân viên,Manning table
bảng biên chế nhân viên, bảng liệt kê nhân sự, bảng biên chế nhân viên,Mannish
/ ´mæniʃ /, Tính từ: giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn...Mannishly
Phó từ:,Mannishness
/ ´mæniʃnis /, danh từ, dáng vẻ đàn ông; lối cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà),Mannitan
manitan,Mannite
Danh từ: (hoá học) manit, manit,Mannitol
/ ´mæni¸tɔl /, như mannite, Hóa học & vật liệu: manitol, Y học:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.