- Từ điển Anh - Việt
Mantoux conversion
Xem thêm các từ khác
-
Mantoux test
Danh từ: cái kiểm tra bệnh lao bằng việc xét phản ứng của da với chất tubeculin, Y... -
Mantra
/ 'mæntrə /, Danh từ: câu thần chú cầu thần ( ấn Độ giáo, phật giáo), -
Mantrap
Danh từ: cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp, bất lương...) -
Mantua
/ ´mæntuə /, Danh từ: Áo ngoài rộng của nữ (thế kỷ) 17, 18, -
Manua
cỏ trân châu, cua xanh, -
Manual
/ ´mænjuəl /, Tính từ: (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, Danh... -
Manual-Changeover-Acknowledgement (MCA)
báo nhận chuyển đổi bằng nhân công, -
Manual-Changeover Signal (MCO)
tín hiệu báo chuyển sang nhân công, -
Manual-acting
(adj) dẫn động bằng tay, điều khiển bằng tay, dẫn động bằng tay, điều khiển bằng tay, -
Manual-crank window
cửa kính xe quay tay, -
Manual-placing of concrete
sự đổ bê tông bằng tay, -
Manual Dial
quay bằng tay, -
Manual Separation
tách thủ công, việc dùng tay phân loại các thành phần có thể tái sinh hay dùng để chế biến phân trong chất thải. -
Manual TP operator
điện thoại viên, -
Manual adjuster
bộ điều chỉnh bằng tay, điều chỉnh bằng tay, -
Manual adjustment
điều chỉnh bằng tay, sự điều chỉnh bằng tay, -
Manual alphabet
Danh từ: bảng chữ cái được diễn đạt bằng cử chỉ bàn tay (của người câm điếc), -
Manual answering
trả lời không dùng máy, -
Manual approach
sự chuẩn bị hạ cánh bằng tay lái, -
Manual are welding
sự hàn hồ quang thủ công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.