- Từ điển Anh - Việt
Maritime
Nghe phát âmMục lục |
/'mæritaim/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải
- maritime law
- luật hàng hải
Gần biển
Chuyên ngành
Xây dựng
gần biển
Kỹ thuật chung
biển
- European maritime area
- vùng biển châu Âu
- Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
- hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu
- maritime communication
- liên lạc trên biển
- maritime communication
- truyền thông trên biển
- maritime industry
- ngành công nghiệp biển
- maritime navigation
- giao thông đường biển
- maritime peril
- hiểm họa trên biển
- maritime structure
- công trình biển
- maritime transport
- vận tải đường biển
- maritime zone
- miền biển
hàng hải
- International Maritime Organization (IMO)
- tổ chức hàng hải quốc tế
- International Maritime Organization (IMO)
- Tổ chức Hàng hải thế giới
- Maritime Business Radio (MBR)
- vô tuyến kinh doanh hàng hải
- maritime communication
- truyền thông hàng hải
- maritime law
- luật hàng hải
- maritime mobile service
- dịch vụ di động hàng hải
- maritime radar interrogator transponder-MRIT
- máy hỏi-máy trả lời rađa hàng hải-MRIT
- maritime radio-navigation service
- dịch vụ đạo hàng hàng hải
- Maritime Rescue Coordination Centre (MRCC)
- trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải
- maritime satellite
- vệ tinh hàng hải
- maritime satellite circuit
- mạch vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Service (MSS)
- dịch vụ vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
- trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
- maritime satellite system
- hệ thống vệ tinh hàng hải
- maritime switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- Maritime Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- maritime switching centre-MSC
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- Maritime Test Terminal (MTT)
- đầu cuối đo thử hàng hải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aquatic , deep-sea , marine , naval , oceangoing , oceanic , pelagic , seafaring , seagoing , thalassic , navigational
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Maritime Administration
cục hàng hải, -
Maritime Business Radio (MBR)
vô tuyến kinh doanh hàng hải, -
Maritime Rescue Coordination Centre (MRCC)
trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải, -
Maritime Satellite Service (MSS)
dịch vụ vệ tinh hàng hải, -
Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, -
Maritime Switching Centre (MSC)
trung tâm chuyển mạch hàng hải, -
Maritime Test Terminal (MTT)
đầu cuối đo thử hàng hải, -
Maritime agreement
hiệp định hải vận, hiệp định hàng hải, -
Maritime aircraft
máy bay hải quân, -
Maritime arbitration commission
hội đồng trọng tài hàng hải, -
Maritime boundaries
biên giới biển, -
Maritime canal
kênh biển, -
Maritime communication
truyền thông hàng hải, truyền thông trên biển, liên lạc trên biển, -
Maritime court
tòa án biển, tòa án hàng hải, -
Maritime customs
hải quan, -
Maritime industry
ngành công nghiệp biển, -
Maritime insurance
bảo hiểm hàng hải, -
Maritime jurisdiction
quyền xét xử hảng hải, -
Maritime law
luật hàng hải, luật hàng hải, -
Maritime lien
quyền lưu giữ hàng hải, quyền lưu giữ hàng hải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.