- Từ điển Anh - Việt
Marjoram oil
Hóa học & vật liệu
dầu marjora
Giải thích EN: A yellowish essential oil extracted from the sweet marjoram plant, Majorana hortensis, used in toilet soaps and flavorings and in salad oils.Giải thích VN: Dầu chủ yếu là màu hơi vàng chiết từ cây kinh giới ô ngọt, Majorana hortensis, được sử dụng trong xà phòng vệ sinh và tăng thêm mùi vị và trong dầu trộn xalát.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mark
/ mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm,... -
Mark- to market
đánh giá theo giá thị trường, -
Mark-down
Danh từ: sự hạ giá, hạ giá, a mark-down of twenty percent, hạ giá 20 % -
Mark-down cancellation
sự hủy bỏ giảm giá, -
Mark-hold
giữ dấu, -
Mark-on
giá vốn cộng mức kê lời, -
Mark-sense
cảm dấu, -
Mark-sensing card
cạc nhận biết dấu hiệu, thẻ cảm biến nhãn, -
Mark-sensing column
cột nhận biết dấu hiệu, cột nhận biết nhãn, -
Mark-sensing row
hàng nhận biết dấu hiệu, hàng nhận biết nhãn, -
Mark-space ratio
tỷ lệ dấu và trống, -
Mark-up
/ ´ma:k¸ʌp /, Danh từ: (thương nghiệp) sự tăng giá, số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí... -
Mark-up cancellation
sự hủy bỏ tăng giá, -
Mark-up down (the price of) goods
giảm giá hàng hóa, -
Mark-up price
giá cộng lời vào vốn, -
Mark-up pricing
cách định giá cộng phần lời vào vốn, -
Mark Citation
đánh dấu sự tích dẫn, -
Mark Index Entry
đánh dấu chỉ mục, -
Mark block
khối nhãn, -
Mark density
mật độ dấu hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.