- Từ điển Anh - Việt
Market place
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Như market square
( the market place) thương trường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Market place (market place)
chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường, -
Market plaza
nơi họp chợ, -
Market policy
chính sách thị trường, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện, open market policy, chính sách... -
Market portfolio
tổng lượng chứng khoán thị trường, -
Market positioning
định vị trên thị trường, vị trí thị trường, -
Market potential
tiềm lực thị trường, tiềm năng thị trường, -
Market power
Kinh tế: nắm quyền trên thị trường, quyền lực thị trường, sự định vị thị trường, sức... -
Market practice
tập quán thị trường, tiềm lực thị trường, tiềm năng thị trường, -
Market price
Danh từ: giá cả thị trường, giá thị trường, giá thị trường, giá cả thị trường, giá cả... -
Market price method
tập quán thị trường, -
Market price of risk
lợi tức bù rủi ro thị trường, -
Market production
giá cả thị trường, sự sản xuất của thị trường, -
Market professionals
những người chuyên nghiệp chứng khoán, -
Market profile
bộ dạng thị trường, nét đặc trưng của thị trường, -
Market quotation
giá thị trường, -
Market raid
cuộc tấn công thị trường, -
Market rate (of discount)
suất (chiết khấu) thị trường, -
Market rate of discount
suất chiết khấu thị trường, market rate ( ofdiscount ), suất (chiết khấu) thị trường -
Market rate of exchange
hối suất thị trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.