- Từ điển Anh - Việt
Marshalling depot
Xem thêm các từ khác
-
Marshalling masonry
khối xây cực lớn, -
Marshalling of assets
sự chia nhau di sản, -
Marshalling of securities
sự chia nhau đồ thế chấp, -
Marshalling siding
đường lắp đoàn tàu, -
Marshalling track
đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu, -
Marshalling yard
Danh từ: nơi nối các toa xe lửa chở hàng, Giao thông & vận tải:... -
Marshalship
/ ´ma:ʃəlʃip /, như marshalcy, -
Marshiness
/ ´ma:ʃinis /, danh từ, tình trạng lầy lội, -
Marshite
macsit, -
Marshland
/ ´ma:ʃlənd /, Danh từ: vùng đầm lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog ,... -
Marshmallow
/ ˈmɑrʃˌmɛloʊ, -ˌmæloʊ /, Danh từ: kẹo dẻo, (thực vật học) thục quỳ, giống thục quỳ,... -
Marshman
Danh từ: dân sống ở đầm lầy, người sống ở đầm lầy, -
Marshy
/ ´ma:ʃi /, Tính từ: (thuộc) đầm lầy; nhiều đầm lầy; lầy, Kỹ thuật... -
Marshy ground
đất đầm lầy, -
Marshy plain
đài nguyên, -
Marshy process of plain
sự hóa lầy của bãi, -
Marshy soil
đất (đầm) lầy, đất đầm lầy, -
Marsoon
cá voi trắng, cá heo, -
Marstochron
băng khảo sát, -
Marsupial
/ ma:´sju:piəl /, Danh từ: (động vật học) thú có túi, Y học: thú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.