- Từ điển Anh - Việt
Maturate
Nghe phát âmMục lục |
/´mætju¸reit/
Thông dụng
Nội động từ
Mưng mủ
Chín (trái cây)
Ngoại động từ
Làm cho mưng mủ
Chuyên ngành
Kinh tế
chín
chín tới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Maturation
/ ¸mætju´reiʃən /, Danh từ: sự chín (trái cây), sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ,... -
Maturation arrest
ngưng trưởng thành, -
Maturation division
(sự) phân chiachín, giảm phân, -
Maturation factor
yếu tố trưởng thành, -
Maturation immunity
miễn dịch khi trưởng thành, -
Maturation pond
hồ oxy hóa, hồ thành thục, -
Maturationarrest
ngưng trưởng thành., -
Maturationdivision
(sự) phânchia chín, giảm phân, -
Maturationfactor
yếu tố trưởng thành, -
Maturationimmunity
miễndịch khi trưởng thành, -
Mature
/ mə´tjuə /, Tính từ: chín, thuần thục, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương... -
Mature cataract
đục thể thủy tinh chín, -
Mature creditor nation
nước chủ nợ phát triển, -
Mature debtor nation
nước con nợ phát triển, -
Mature economy
nền kinh tế chín muồi, nền kinh tế sung mãn, -
Mature fish
cá thành thục, -
Mature infant
trẻ đẻ đủ tháng, -
Mature phase
thời kỳ chín muồi, -
Mature river
sông trưởng thành, -
Mature society
xã hội chín muồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.