- Từ điển Anh - Việt
Stray
Mục lục |
/strei/
Thông dụng
Tính từ
Lạc, mất
- stray dogs
- những con chó bị lạc
Rải rác, lác đác, tản mạn, lơ thơ; cô lập
Danh từ
Gia súc bị lạc; người bị lạc, trẻ bị lạc
Tài sản không có kế thừa
(rađiô) ( (thường) số nhiều) âm tạp quyển khí
Cái không ở đúng chỗ của nó, cái bị tách ra khỏi những cái khác cùng loại
Nội động từ
Lạc đường, đi lạc
Lầm đường lạc lối
Lạc đề
(thơ ca) lang thang
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân tán
rò
sự phân tán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
verb
- circumlocute , depart , digress , divagate , diverge , do wrong , excurse , get off the subject , get off the track , get sidetracked , go off on a tangent , ramble , sin , wander , be abandoned , be lost , deviate , drift , err , gad * , gallivant , go all over the map , go amiss , go astray , lose one’s way , meander , range , roam , rove , straggle , swerve , traipse , turn , wander away , wander off , gad , peregrinate , veer , abandoned , aberrant , errant , homeless , isolated , lag , occasional , random , runaway , sporadic , straggler , waif
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stray-light emission
sự tán xạ, -
Stray block
khối lang thang, -
Stray capacitance
điện dung dò, điện dung ký sinh, điện dung tạp, điện dung tạp tán, điện dung khí sinh, điện dung rò, -
Stray capacity
điện dung ký sinh, -
Stray coupling
sự ghép tạp tán, sự ghép ký sinh, -
Stray current
dòng tạp tán, dòng điện lạc, dòng điện tản, dòng điện tạp tán, dòng lạc, -
Stray current drainage system for pipeline
thiết bị đường ống thoát nước, -
Stray field
từ trường lạc, -
Stray heat
nhiệt tản mạn, -
Stray line
dây phụ, -
Stray load loss
tổn hao (phụ) tải tạp tán (ở máy điện), tổn hao phụ, -
Stray loads loss
tổn thất phụ tải rò, -
Stray loss
tổn hao phụ, -
Stray loss es
tổn thất phụ, -
Stray losses
sự hao tổn phụ, -
Stray oscillation
dao động tạp tán, -
Stray parameter
tham số parasit chương trình, tham số parazit, -
Stray radiation
bức xạ tán xạ, bức xạ tạp tán, -
Stray radiation field
trường bức xạ ký sinh, -
Stray sand
thấu kính cát di chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.