- Từ điển Anh - Việt
Maximal
Nghe phát âmMục lục |
/´mæksiməl/
Thông dụng
Tính từ
Toàn diện nhất
Tối đa, tột độ, tối cao, lớn nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Maximal ammeter
ampe kế cực đại, -
Maximal breathing capacity
dung tích thông khí tối đa, -
Maximal condition
điều kiện cực đại, -
Maximal deflection
độ võng cực đại, -
Maximal element
phần tử cực đại, -
Maximal safe load
tải trọng an toàn lớn nhất, -
Maximal transformation
phép biến đổi cực đại, -
Maximal value
giá trị cực đại, -
Maximal value of a function
giá trị lớn nhất của hàm số, -
Maximalism
Danh từ: tối đa luận, -
Maximalist
/ ´mæksiməlist /, Danh từ: người theo phe đa số (trong đảng xã hội), -
Maximally Exposed Individual
cá thể bị phơi nhiễm tối đa (hay nhiều nhất), người có lượng phơi nhiễm cao nhất trong lượng dân cư nhất định. -
Maximax criterion
tiêu chuẩn cực đại của cực đại, tiêu chuẩn cực đại của cực tiểu, tiêu chuẩn maximax, -
Maximin
Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) maximin, -
Maximin criterion
tiêu chuẩn cực tiểu của cực tiểu, tiêu chuẩn maximin, -
Maximisation
Danh từ: như maximization, -
Maximise
như maximize, -
Maximization
/ ¸mæksimai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm tăng lên đến tột độ, sự phóng cực to (hình ảnh),Maximization of total utility
tối đa hóa tổng hiệu dụng, maximization of total utility (the...), sự tối đa hóa tổng hiệu dụngMaximization of total utility (the...)
sự tối đa hóa tổng hiệu dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.