- Từ điển Anh - Việt
Top
/tɒp/
Thông dụng
Danh từ
Con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..)
Danh từ
Chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần cao nhất, điểm cao nhất
Mặt trên (mui xe, vun xoong, mặt bàn..)
Đỉnh cao, mức cao
Chức vụ cao nhất, chức vụ quan trọng nhất, vị trí cao nhất, vị trí quan trọng nhất
Vật tạo nên của cái gì, vật bao phủ phần trên của cái gì
Nắp chai, nút chai
Quần áo che phần trên của cơ thể (nhất là của đàn bà)
Số cao nhất (đi ô tô) (như) top gear
( (thường) số nhiều) lá (của loại cây trồng chủ yếu để lấy củ, rễ)
Tính từ
Ở ngọn, đứng đầu, trên hết
Cao nhất, tối đa
- top speed
- tốc độ cao nhất
Ngoại động từ
Cung cấp cái đỉnh, làm cái đỉnh cho
Đặt ở trên, chụp lên
Bấm ngọn, cắt phần trên
Lên đến đỉnh; ở trên đỉnh
Ở cao hơn; vượt qua
Đứng đầu trong (một cuộc bỏ phiếu..)
- a chart-topping record
- kỷ lục đứng đầu bảng
Ngắt bỏ ngọn (cây, quả..)
(thể dục thể thao) đánh trượt (quả bóng) do đánh vào phía trên tâm bóng (nhất là trong đáng gôn)
Xử tử (ai) bằng treo cổ
(thông tục) đo được, cao đến
Cấu trúc từ
old top
- (thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố
to sleep like a top
- ngủ say
at the top of the tree
- vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)
at the top of one's voice
- to đến mức cao nhất có thể (tiếng)
from top to bottom
- toàn thể
from top to toe
- từ đầu xuống chân
off the top of one's head
- (thông tục) không suy nghĩ trước, không cân nhắc (điều được nói ra)
on top
- ở trên
- Ở vị trí cao hơn; trong tầm điều khiển
on top of somebody/something
- ở trên ai/cái gì
- Thêm vào cái gì
- (thông tục) rất gần cái gì
(be/feel) on top of the world
- rất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc gặp vận may)
over the top
- (thông tục) tới mức thổi phồng, quá đáng
(the) top brass
- sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
the top storey
- (đùa cợt) bộ óc (của con người)
- He's a bit weak in the top storey
- Anh ta hơi kém thông minh
- (đùa cợt) bộ óc (của con người)
to top off
- hoàn thành, làm xong
to top up
- làm cho đầy ấp
- Hoàn thành
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Chóp, đầu, đỉnh, phần trên, mũ
Cơ khí & công trình
phần trên cao
trên đỉnh
Dệt may
cúi len chải kỹ (kéo sợi)
thanh mui (máy chải bông)
Ô tô
số cao nhất
Toán & tin
cao nhất
phần trên cùng
trên cùng
Xây dựng
lớp lợp
sơn lớp mới
Điện tử & viễn thông
sáng kiến TOP
Kỹ thuật chung
con quay
ngọn
đầu
đỉnh
đỉnh lò
lớp mòn (mặt đường xe chạy)
lớp phủ
nóc
mặt trên
mẻ liệu
mui xe
phủ lên
sơn lớp trên
Kinh tế
bơ
cắt ngọn
cắt sửa
cấu tử nhẹ
nắp
ngọn
sữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apical , capital , chief , crack , crowning , culminating , dominant , elite , excellent , fine , finest , first , first-class , first-rate , five-star , foremost , greatest , head , lead , leading , loftiest , maximal , maximum , outside , paramount , preeminent , primary , prime , principal , ruling , sovereign , superior , supreme , tiptop * , top-drawer , topmost , top-notch , upper , uppermost , highest , upmost , ultimate , utmost , uttermost , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , cardinal , key , main , major , number one , premier
noun
- acme , apex , apogee , cap , capital , ceiling , climax , cork , cover , crest , crown , culmination , cusp , face , fastigium , finial , head , height , high point , lid , limit , maximum , meridian , peak , pinnacle , point , roof , spire , stopper , summit , superficies , surface , tip , utmost , vertex , zenith , best , captain , chief , choice , cream , elite , first place , flower , lead , leader , pick , pride , prime , prize , outside , ultimate , uttermost , cr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Top-Level Domain (TLD)
vùng cấp cao nhất, -
Top- dressing
rải đá lên mặt đường [sự rải đá lên mặt đường], -
Top- quality product
sản phẩm chất lượng tối ưu, -
Top-boot
/ ´tɔp¸bu:t /, danh từ, giày ống cao đến dưới đầu gối, -
Top-centre indicator
cái chỉ vị trí của điểm chết trên, -
Top-coat
Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat, lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn... -
Top-down
/ ´tɔp¸daun /, Toán & tin: trên xuống, Kinh tế: từ trên xuống dưới,... -
Top-down approach to investing
phương pháp đầu tư đi từ trên xuống, phương pháp đầu tư xét từ trên xuống, -
Top-down design
thiết kế từ trên xuống, thiết kế từ trên xuống, -
Top-down development
phát triển từ trên xuống, -
Top-down method
phương pháp từ trên xuống, -
Top-down model
mô hình từ trên xuống, -
Top-down programming
lập trình trên xuống, sự lập trình trên xuống, -
Top-down strategy
chiến lược trên xuống, -
Top-drawer
Danh từ: vị trí xã hội cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, top -
Top-dress
/ ´tɔp¸dres /, ngoại động từ, bón phân trên mặt đất (không lấp xuống dưới), rải đá trên mặt đường, -
Top-dressing
/ ´tɔp¸dresiη /, danh từ, phân để bón trên mặt đất; sự bón phân trên mặt đất, lớp đá rải trên mặt đường; sự rải... -
Top-driven
(adj) dẫn động phía trên, -
Top-driven centrifuge
máy ly tâm khởi động trên, -
Top-end display
quảng cáo ở đầu xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.